Định nghĩa của từ professional

professionaladjective

nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp

/prəˈfɛʃən(ə)l/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "professional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "professio", có nghĩa là "declaration" hoặc "avowal". Từ này ám chỉ tuyên bố công khai về đức tin hoặc niềm tin của một người. Trong thời Trung cổ, nó đã phát triển để biểu thị một tuyên bố chính thức về các kỹ năng và kiến ​​thức, đặc biệt là trong các lĩnh vực như luật pháp và y học. Đến thế kỷ 16, "professional" bắt đầu biểu thị một người thực hành một kỹ năng hoặc nghề để kiếm sống. Ý nghĩa hiện đại của nó, nhấn mạnh đến chuyên môn và đào tạo chuyên biệt, xuất hiện vào thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp

exampleprofessional skill: tay nghề

meaningchuyên nghiệp

exampleprofessional politician: nhà chính trị chuyên nghiệp

exampleprofessional boxer: võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp

type danh từ

meaningngười chuyên nghiệp

exampleprofessional skill: tay nghề

meaning(thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề

exampleprofessional politician: nhà chính trị chuyên nghiệp

exampleprofessional boxer: võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp

namespace

doing something as a paid job rather than as a hobby

làm việc gì đó như một công việc được trả lương hơn là một sở thích

Ví dụ:
  • professional athletes/players

    vận động viên/cầu thủ chuyên nghiệp

  • a professional golfer

    một tay golf chuyên nghiệp

  • She began her professional career as a dancer 20 years ago.

    Cô bắt đầu sự nghiệp vũ công chuyên nghiệp của mình cách đây 20 năm.

  • After he won the amateur championship he turned professional.

    Sau khi giành chức vô địch nghiệp dư, anh chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.

  • I enjoyed boxing but I was never good enough to go professional.

    Tôi thích đấm bốc nhưng tôi chưa bao giờ đủ giỏi để thi đấu chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

done as a paid job rather than as a hobby

được thực hiện như một công việc được trả lương hơn là một sở thích

Ví dụ:
  • In professional sport winning is everything.

    Trong thể thao chuyên nghiệp, chiến thắng là tất cả.

  • the world of professional football

    thế giới bóng đá chuyên nghiệp

Từ, cụm từ liên quan

connected with a job that needs special training or skill, especially one that needs a high level of education

liên quan đến một công việc cần đào tạo hoặc kỹ năng đặc biệt, đặc biệt là công việc cần trình độ học vấn cao

Ví dụ:
  • professional qualifications/skills

    trình độ chuyên môn/kỹ năng

  • professional standards/practice

    tiêu chuẩn/thực hành nghề nghiệp

  • a professional organization/association/body

    một tổ chức/hiệp hội/cơ quan nghề nghiệp

  • an opportunity for professional development

    một cơ hội để phát triển nghề nghiệp

  • companies that offer professional services

    các công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp

  • If it's a legal matter, you need to seek professional advice.

    Nếu đó là vấn đề pháp lý, bạn cần tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.

  • He may need professional help.

    Anh ta có thể cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

  • You must not let your personal reactions interfere with your professional judgement.

    Bạn không được để phản ứng cá nhân ảnh hưởng đến phán đoán chuyên môn của mình.

having a job which needs special training and a high level of education

có một công việc cần đào tạo đặc biệt và trình độ học vấn cao

Ví dụ:
  • Most of the people on the course were professional women.

    Hầu hết những người tham gia khóa học đều là phụ nữ có chuyên môn.

showing that somebody is well trained and has a lot of skill

cho thấy rằng ai đó được đào tạo tốt và có rất nhiều kỹ năng

Ví dụ:
  • He dealt with the problem in a highly professional way.

    Anh ấy giải quyết vấn đề một cách rất chuyên nghiệp.

  • Many of the performers were very professional.

    Nhiều nghệ sĩ biểu diễn rất chuyên nghiệp.

  • People trust websites that look professional.

    Mọi người tin tưởng các trang web trông chuyên nghiệp.

  • The consultant was very friendly but professional in his approach.

    Người tư vấn rất thân thiện nhưng chuyên nghiệp trong cách tiếp cận của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • He is always very professional in his approach.

    Anh ấy luôn rất chuyên nghiệp trong cách làm việc của mình.

  • Their designs look very professional.

    Thiết kế của họ trông rất chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

connected with the standards that are expected in a particular profession

kết nối với các tiêu chuẩn được mong đợi trong một nghề cụ thể

Ví dụ:
  • professional conduct/misconduct

    hành vi/hành vi sai trái chuyên nghiệp

Ví dụ bổ sung:
  • We keep everything professional at work.

    Chúng tôi giữ mọi thứ chuyên nghiệp tại nơi làm việc.

  • He tried very hard to remain professional.

    Anh ấy đã rất cố gắng để duy trì sự chuyên nghiệp.

  • He insisted that his relationship with the duchess was purely professional.

    Anh khẳng định mối quan hệ của anh với nữ công tước chỉ mang tính chất chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan