Định nghĩa của từ burn up

burn upphrasal verb

đốt cháy

////

Cụm từ "burn up" ban đầu ám chỉ việc tiêu thụ nhiên liệu của máy bay hoặc động cơ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trong hàng không, "burning up" mô tả sự cạn kiệt nhanh chóng của nhiên liệu do nhu cầu bay cao, trong khi trong kỹ thuật, nó có nghĩa là nhiên liệu hoặc vật liệu bị tiêu thụ hoàn toàn do phản ứng hóa học, dẫn đến sự phá hủy hoặc biến đổi của nó. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những năm tiên phong của du lịch hàng không và được các lĩnh vực khác áp dụng, bao gồm cả thể thao, nơi nó hiện ám chỉ sự cạn kiệt nhanh chóng năng lượng, sức mạnh hoặc sức bền của một cá nhân.

namespace

to be destroyed by heat

bị phá hủy bởi nhiệt

Ví dụ:
  • The spacecraft burned up as it entered the earth's atmosphere.

    Tàu vũ trụ bốc cháy khi đi vào bầu khí quyển của Trái Đất.

to have a high temperature

có nhiệt độ cao

Ví dụ:
  • You're burning up—have you seen a doctor?

    Bạn đang bị nóng bừng, bạn đã đi khám bác sĩ chưa?

to burn more strongly and with larger flames

cháy mạnh hơn và với ngọn lửa lớn hơn