Định nghĩa của từ searing

searingadjective

làm đau

/ˈsɪərɪŋ//ˈsɪrɪŋ/

Từ "searing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sear", ban đầu có nghĩa là "khô héo" hoặc "héo mòn". Từ này bắt nguồn từ động từ "searian", có nghĩa là "khô héo" hoặc "parch". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả sức nóng dữ dội khiến một thứ gì đó khô héo, cuối cùng phát triển thành nghĩa hiện tại là cháy hoặc thiêu đốt. Sự phát triển này có thể chịu ảnh hưởng của mối liên hệ giữa sức nóng dữ dội với hiệu ứng làm khô và héo mòn mà nó gây ra cho mọi thứ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghéo, khô; tàn (hoa; lá)

examplethe sear and yellow leaf: tuổi già

type ngoại động từ

meaninglàm khô, làm héo

examplethe sear and yellow leaf: tuổi già

meaningđốt (vết thương)

meaningđóng dấu bằng sắt nung

namespace

so strong that it seems to burn you

mạnh đến nỗi nó dường như đốt cháy bạn

Ví dụ:
  • the searing heat of a tropical summer

    cái nóng oi bức của mùa hè nhiệt đới

  • searing pain

    đau rát

  • He spent several days wandering in the searing heat of the outback.

    Anh đã dành nhiều ngày lang thang trong cái nóng thiêu đốt của vùng hẻo lánh.

  • The steak: hot off the grill, seared to perfection with a crusty brown exterior and a juicy pink center.

    Bít tết: nóng hổi vừa ra khỏi lò nướng, được áp chảo hoàn hảo với lớp vỏ ngoài màu nâu giòn và phần giữa màu hồng mọng nước.

  • The piercing gaze of the predator sent shivers down the prey's spine, searing into its soul like a white-hot blade.

    Ánh mắt sắc nhọn của kẻ săn mồi khiến con mồi rùng mình, thiêu đốt tâm hồn nó như một lưỡi kiếm trắng nóng.

powerful and critical

mạnh mẽ và quan trọng

Ví dụ:
  • a searing attack on the government

    một cuộc tấn công gay gắt vào chính phủ

Từ, cụm từ liên quan

All matches