Định nghĩa của từ gobble

gobbleverb

ngấu nghiến

/ˈɡɒbl//ˈɡɑːbl/

Từ "gobble" có nguồn gốc từ một động từ tiếng Anh cổ gọi là "gleolan", có nghĩa là "ăn ngấu nghiến một cách ồn ào". Động từ này theo thời gian đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "gobelen", có nghĩa tương tự. Vào cuối thế kỷ 16, từ "gobble" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu là một danh từ có nghĩa là "thực phẩm được bảo quản trong mỡ của chính nó", đặc biệt khi đề cập đến các sản phẩm từ thịt. Vào đầu thế kỷ 19, từ "gobble" cũng được sử dụng như một động từ bất quy tắc, có nghĩa là "thực hiện các động tác nuốt nhanh bằng cổ họng như một dấu hiệu của lòng biết ơn", một cách sử dụng có thể phát sinh từ âm thanh phát ra khi nuốt nhanh. Nghĩa này có thể phát triển từ nghĩa trước đó của "gobble" có nghĩa là "ăn ngấu nghiến một cách ồn ào", vì âm thanh của tiếng kêu có thể khá to. Chính ý nghĩa sau này đã gắn liền với Lễ Tạ ơn và hành động ăn một lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóng, đặc biệt là đối với gà tây. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "gobble" theo nghĩa này là vào năm 1849, khi nó xuất hiện trong một bài báo trên tờ New-York Daily Tribune, ám chỉ đến những âm thanh mà gà tây phát ra vào Ngày Lễ Tạ ơn. Kể từ đó, "gobble" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và quen thuộc để chỉ âm thanh của một con gà tây đang ăn, cũng như để chỉ việc ăn uống điên cuồng đi kèm với nhiều bữa tiệc Lễ Tạ ơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng kêu gộp gộp (của gà tây)

type nội động từ

meaningkêu gộp gộp (gà tây)

namespace

to eat something very fast, in a way that people consider rude or greedy

ăn cái gì đó rất nhanh, theo cách mà mọi người coi là thô lỗ hoặc tham lam

Ví dụ:
  • Don't gobble your food like that!

    Đừng ngấu nghiến đồ ăn như thế!

  • They gobbled down all the sandwiches.

    Họ ngấu nghiến tất cả những chiếc bánh sandwich.

  • He gobbled up the last of the chocolates.

    Anh ăn miếng sôcôla cuối cùng.

  • The turkeys gobbled contentedly as they ate their Thanksgiving dinner.

    Những chú gà tây ăn ngấu nghiến một cách thỏa mãn trong bữa tối Lễ Tạ ơn.

  • The babies gobble their food eagerly as their parents watch proudly.

    Những đứa trẻ háo hức ăn uống trong khi cha mẹ chúng tự hào quan sát.

Từ, cụm từ liên quan

when a turkey gobbles, it makes a noise in its throat

khi con gà tây ngấu nghiến, nó sẽ phát ra âm thanh trong cổ họng

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs