ngoại động từ
đun quá nóng, hâm quá nóng
xúi giục, khuấy động (quần chúng)
nội động từ
trở nên quá nóng
quá nóng
/ˌəʊvəˈhiːt//ˌəʊvərˈhiːt/Từ "overheat" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. "Heat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēt", có nghĩa là sự ấm áp hoặc nhiệt độ. Ban đầu, "overheat" được dùng để mô tả việc sử dụng nhiệt quá mức, chẳng hạn như nấu ăn hoặc đốt cháy. Ví dụ, vào thế kỷ 14, cụm từ "overheat" xuất hiện trong một văn bản y khoa để mô tả phương pháp điều trị cho bệnh nhân bị "nhiệt độ quá cao trong máu". Vào cuối thế kỷ 16, ý nghĩa của "overheat" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó đạt đến điểm mà nó trở nên quá nóng hoặc vượt quá nhiệt độ bình thường. Nghĩa này của từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như động cơ, thiết bị điện tử hoặc cơ thể con người. Kể từ đó, cụm từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, không chỉ bao gồm nhiệt độ mà còn bao gồm cả căng thẳng về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
ngoại động từ
đun quá nóng, hâm quá nóng
xúi giục, khuấy động (quần chúng)
nội động từ
trở nên quá nóng
to become or to make something become too hot
trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên quá nóng
Động cơ quá nóng.
Điều quan trọng là không được đun chất lỏng quá nóng.
to be too active, with rising prices
quá tích cực, với giá cả tăng cao