danh từ
số nhiều charrs
(động vật) cá hồi chấm hồng
cháy thành than
/tʃɑːd//tʃɑːrd/"Charred" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "charrer", có nghĩa là "đốt cháy". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "carrō", có nghĩa là "nạp hoặc mang". Mối liên hệ nằm ở thực tế là gỗ cháy thường được sử dụng làm nhiên liệu nhẹ và bền cho lửa, do đó có liên quan đến việc đốt và mang. Sự thay đổi từ "charrer" sang "charred" trong tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 14, làm nổi bật sự tiến hóa về ý nghĩa của từ này từ "đốt cháy" sang việc mô tả trạng thái cháy và đen của một vật thể.
danh từ
số nhiều charrs
(động vật) cá hồi chấm hồng
Sau khi nướng bít tết quá lâu, miếng thịt khi lấy ra khỏi vỉ nướng sẽ có phần bên ngoài bị cháy nhưng phần bên trong vẫn còn mọng nước, màu hồng.
Đầu bếp cố tình để lại một ít gỗ vụn trên bề mặt vỉ nướng, tạo cho rau có hương vị cháy xém ngon miệng.
Tủ đựng thức ăn bốc cháy, khiến căn bếp tràn ngập mùi thức ăn cháy khét và khói.
Vỏ bánh mì sẫm màu và bị cháy xém, hậu quả của ngọn lửa cháy lách tách trong lò nướng củi.
Lửa trại bùng cháy dữ dội, để lại những khúc gỗ và cây non cháy đen, nóng đến mức không thể chạm vào.
Khi tác giả vô tình để quên một chiếc phong bì trong hộp thư qua đêm, những trận mưa lớn đã làm cháy xém các góc và làm ố màu các cạnh.
Những ngọn nến tạo ra ngọn lửa nhấp nháy in bóng lên tường, thỉnh thoảng làm cháy xém những tài liệu và sách vở gần đó.
Nhiệt độ cao của chảo rán làm cháy mép lòng trắng trứng, chuyển chúng sang màu nâu sẫm và tỏa ra mùi thơm hơi khét.
Những bó cỏ khô bị phơi nắng thành những khối đen, cháy xém, nạn nhân của hạn hán mùa hè khiến cỏ khô và gây ra cháy rừng trên khắp vùng nông thôn.
Cuộc không kích đã biến thành đống đổ nát của thành phố, thiêu rụi các tòa nhà và buộc người dân phải chạy trốn để bảo toàn mạng sống.
All matches