Định nghĩa của từ combustion

combustionnoun

sự đốt cháy

/kəmˈbʌstʃən//kəmˈbʌstʃən/

Từ "combustion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Combustus" có nghĩa là "burned" hoặc "bùng cháy", và nó bắt nguồn từ động từ "comburi", có nghĩa là "đốt cháy". Thuật ngữ tiếng Latin "combustio" ban đầu ám chỉ hành động đốt cháy hoặc trạng thái bốc cháy. Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "combustion", và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm phản ứng hóa học giữa nhiên liệu và chất oxy hóa, dẫn đến giải phóng nhiệt và ánh sáng. Nghĩa này của từ này đã là nghĩa chủ đạo kể từ thế kỷ 15. Ngày nay, thuật ngữ "combustion" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kỹ thuật để mô tả quá trình đốt cháy nhiên liệu, bao gồm nhiên liệu hóa thạch, sinh khối và các vật liệu dễ cháy khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đốt cháy; sự cháy

examplespontaneous combustion: sự tự bốc cháy

typeDefault

meaningsự cháy, sự đốt cháy

namespace

the process of burning

quá trình đốt cháy

Ví dụ:
  • Poisonous gases are produced during fossil fuel combustion.

    Khí độc được sinh ra trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

  • During the combustion process, oxygen molecules react with hydrocarbons in the fuel, releasing large amounts of energy.

    Trong quá trình đốt cháy, các phân tử oxy phản ứng với hydrocarbon trong nhiên liệu, giải phóng một lượng lớn năng lượng.

  • The combustion of natural gas in a power plant generates steam, which then drives a generator to produce electricity.

    Quá trình đốt cháy khí đốt tự nhiên trong nhà máy điện tạo ra hơi nước, sau đó hơi nước sẽ làm quay máy phát điện để sản xuất điện.

  • Incomplete combustion of organic matter in forests or agricultural areas can lead to the release of hazardous air pollutants such as particulate matter and carbon monoxide.

    Quá trình đốt cháy không hoàn toàn chất hữu cơ trong rừng hoặc khu vực nông nghiệp có thể dẫn đến giải phóng các chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm như hạt vật chất và carbon monoxide.

  • In a car engine, the combustion of gasoline is initiated by a spark plug, resulting in the release of exhaust gases and mechanical energy that powers the wheels.

    Trong động cơ ô tô, quá trình đốt cháy xăng được bắt đầu bằng bugi, tạo ra khí thải và năng lượng cơ học làm quay bánh xe.

Từ, cụm từ liên quan

a chemical process in which substances combine with the oxygen in the air to produce heat and light

một quá trình hóa học trong đó các chất kết hợp với oxy trong không khí để tạo ra nhiệt và ánh sáng

Ví dụ:
  • The ratio must be correct in order to achieve complete combustion.

    Tỷ lệ phải chính xác để đạt được sự đốt cháy hoàn toàn.