Định nghĩa của từ furnace

furnacenoun

lò nung

/ˈfɜːnɪs//ˈfɜːrnɪs/

Từ "furnace" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "fournaise". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fornea", dùng để chỉ lò gạch dùng để nướng bánh. Từ Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "fur nephew", có nghĩa là "oven" hoặc "bếp của thợ làm bánh". Nghĩa gốc của từ "furnace" dùng để chỉ một thiết bị nấu ăn, thường là một lò nướng hoặc lò nung lớn dùng để nung gốm, nướng bánh mì hoặc quay thịt. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống nào được sử dụng để tạo ra nhiệt độ cao, chẳng hạn như lò công nghiệp dùng để nấu chảy kim loại hoặc tạo hơi nước. Ngày nay, từ "furnace" bao gồm nhiều ứng dụng, từ hệ thống sưởi ấm gia dụng đến thiết bị chế biến công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)

meaninglò sưởi

meaning(nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))

type ngoại động từ

meaningnung trong lò

namespace

a space surrounded on all sides by walls and a roof for heating metal or glass to very high temperatures

một không gian được bao quanh bởi các bức tường và mái nhà ở mọi phía để làm nóng kim loại hoặc kính ở nhiệt độ rất cao

Ví dụ:
  • It's like a furnace (= very hot) in here!

    Ở đây giống như lò nung vậy (= rất nóng)!

  • The steel mill's main furnace glowed fiercely in the morning light, casting an orange hue on the surrounding buildings.

    Lò nung chính của nhà máy thép rực sáng trong ánh sáng buổi sáng, phủ một màu cam lên các tòa nhà xung quanh.

  • The old mining town's furnace smokestacks loomed menacingly over the desolate streets, serving as a grim reminder of the town's once-thriving industry.

    Những ống khói lò nung của thị trấn khai thác mỏ cũ hiện lên một cách đáng sợ trên những con phố hoang vắng, như một lời nhắc nhở u ám về ngành công nghiệp từng thịnh vượng của thị trấn.

  • The blacksmith hammered red-hot iron on the anvil beside the roaring furnace, shaping it into intricate designs.

    Người thợ rèn đóng thanh sắt nóng đỏ lên đe bên cạnh lò nung đang cháy, tạo hình nó thành những họa tiết phức tạp.

  • The city's power plant furnace churned out endless streams of electricity, illuminating the skyline with a soft orange-yellow glow.

    Lò nung của nhà máy điện thành phố tạo ra những luồng điện vô tận, chiếu sáng đường chân trời bằng ánh sáng vàng cam dịu nhẹ.

Ví dụ bổ sung:
  • The furnaces burned fiercely.

    Các lò nung cháy dữ dội.

  • There was enough coal to fire the furnaces.

    Có đủ than để đốt lò.

  • Emissions from power stations and industrial furnaces pollute the atmosphere.

    Khí thải từ các nhà máy điện và lò công nghiệp gây ô nhiễm bầu khí quyển.

Từ, cụm từ liên quan

a container in which water is heated to provide hot water and heating in a building or to produce steam in an engine

một thùng chứa trong đó nước được làm nóng để cung cấp nước nóng và sưởi ấm trong tòa nhà hoặc để tạo ra hơi nước trong động cơ

Từ, cụm từ liên quan