danh từ
sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma
xóa sổ
/əˌblɪtəˈreɪʃn//əˌblɪtəˈreɪʃn/Từ "obliteration" bắt nguồn từ tiếng Latin "obliterare", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "xóa bỏ". Bản thân "Obliterare" được hình thành từ sự kết hợp của "ob", có nghĩa là "against" hoặc "over" và "literare", có nghĩa là "đánh dấu bằng chữ cái". Lịch sử này tiết lộ ý nghĩa cốt lõi của sự xóa bỏ: xóa hoàn toàn hoặc loại bỏ một cái gì đó, không để lại dấu vết, giống như chữ viết có thể bị xóa khỏi bề mặt.
danh từ
sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma
Vụ đánh bom đã khiến toàn bộ thành phố rơi vào tình trạng bị xóa sổ hoàn toàn.
Sức gió mạnh của cơn bão đã xóa sổ mọi thứ trên đường đi của nó.
Công cụ xóa trong phần mềm đã xóa sạch mọi dấu vết của văn bản.
Axit đã thiêu rụi tờ giấy, để lại sự hủy diệt hoàn toàn.
Cơn lốc xoáy đã xóa sổ thị trấn, để lại cảnh tượng hoang tàn hoàn toàn.
Virus máy tính lây lan tràn lan, gây ra sự xóa sạch hoàn toàn toàn bộ dữ liệu.
Đám cháy rừng lan rộng nhanh chóng đã thiêu rụi hàng ngàn mẫu đất rừng.
Bức xạ để lại một quang cảnh kỳ lạ của sự xóa sổ và hoang tàn.
Trò chơi đèn pin vào ban đêm đã làm cho các bức tường trong phòng bị bắn sơn và đồ đạc bị phá hủy.
Trò chơi bắn súng sơn đã để lại những bức tường và cây cối phủ đầy những mục tiêu bị xóa sổ.