danh từ
tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị
tính lập dị; nét kỳ quặc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất
Default
tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận
s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường