Định nghĩa của từ ranch house

ranch housenoun

nhà trang trại

/ˈrɑːntʃ haʊs//ˈræntʃ haʊs/

Từ "ranch house" có nguồn gốc từ cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở California. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "rancho", có nghĩa là một điền trang lớn hoặc bất động sản nông nghiệp. Ở California, thuật ngữ "rancho" thường được sử dụng để mô tả các bất động sản nông nghiệp lớn và khi các khu phân lô bắt đầu phát triển ở các vùng nông thôn, ý tưởng về nhà ở theo phong cách trang trại đã xuất hiện. Những ngôi nhà này được thiết kế với bố cục rộng rãi, thường có mặt bằng mở, cửa sổ lớn và thiết kế đơn giản. Chúng thường nằm trên những lô đất nhỏ hơn, trái ngược với các điền trang lớn hơn được gọi là trang trại. Sự phổ biến của nhà ở theo phong cách trang trại tăng nhanh chóng vào những năm 1950 và 1960, khi ngày càng nhiều người chuyển đến các vùng ngoại ô và nông thôn. Sự đơn giản, giá cả phải chăng và chức năng của nó đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các gia đình muốn xây dựng hoặc mua nhà riêng. Ngày nay, thuật ngữ "ranch house" thường được dùng để mô tả kiểu nhà ở một tầng hoặc nhiều tầng, thường có mái dốc thấp và gara liền kề.

namespace

a house on a ranch

một ngôi nhà trên một trang trại

Ví dụ:
  • Their home was a spacious ranch house.

    Nhà của họ là một ngôi nhà trang trại rộng rãi.

a house built all on one level, that is very wide but not very deep from front to back and has a roof that is not very steep

một ngôi nhà được xây dựng trên một tầng, rất rộng nhưng không quá sâu từ trước ra sau và có mái không quá dốc

Từ, cụm từ liên quan