tính từ: (cozy)
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life: một cuộc đời ấm cúng
danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
a cosy life: một cuộc đời ấm cúng
ghế hai chỗ có nệm
ấm áp
/ˈkəʊzi//ˈkəʊzi/Từ "cozy" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó là "thoải mái", đây là cách viết cổ xưa. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cosin", có nghĩa là "snug" hoặc "tiện lợi". Từ này có liên quan nhiều hơn đến từ tiếng Anh cổ "cōs", có nghĩa là "nook" hoặc "góc". Vào thế kỷ 17 và 18, cách viết "cozy" xuất hiện và từ này bắt đầu mang hàm ý trìu mến hơn. Nó mô tả cảm giác ấm áp, thoải mái và thư giãn, thường gắn liền với bối cảnh ấm cúng, thân mật, chẳng hạn như bầu bạn với người thân yêu hoặc chiếc ghế bành yêu thích. Ngày nay, từ "cozy" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất cứ thứ gì gợi lên cảm giác ấm áp, thoải mái và thư giãn, từ ngọn lửa cháy lách tách cho đến chăn sang trọng.
tính từ: (cozy)
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life: một cuộc đời ấm cúng
danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
a cosy life: một cuộc đời ấm cúng
ghế hai chỗ có nệm
warm, comfortable and safe, especially in a small space
ấm áp, thoải mái và an toàn, đặc biệt là trong một không gian nhỏ
một căn phòng nhỏ ấm cúng
một cảm giác ấm cúng
Tôi cảm thấy ấm áp và thoải mái khi ngồi bên lò sưởi.
Từ, cụm từ liên quan
friendly and private
thân thiện và riêng tư
một cuộc trò chuyện ấm cúng với một người bạn
easy and convenient, but not always honest or right
dễ dàng và thuận tiện, nhưng không phải lúc nào cũng trung thực hoặc đúng
Công ty có mối quan hệ chặt chẽ với Bộ Quốc phòng.
Điều nguy hiểm là mọi thứ trở nên quá ấm cúng.