Định nghĩa của từ relaxing

relaxingadjective

làm giảm, bớt căng thẳng

/rɪˈlaksɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "relaxing" bắt nguồn từ động từ "relax", có một hành trình hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "relaxare", có nghĩa là "làm lỏng, làm chùng hoặc giải phóng". Khái niệm "loosening" này đóng vai trò trung tâm trong quá trình phát triển của từ này. Theo thời gian, nó đã phát triển thành từ tiếng Anh "relax", đầu tiên ám chỉ sự thư giãn về mặt thể chất và sau đó bao hàm cả trạng thái bình tĩnh về mặt tinh thần và cảm xúc. "Relaxing" sau đó xuất hiện dưới dạng phân từ hiện tại của "relax", nắm bắt hành động trải nghiệm trạng thái thư giãn và thoải mái đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng

meaningkhí hậu làm bải hoải

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, taking a warm bath with soothing lavender essential oils can be a relaxing way to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, tắm nước ấm với tinh dầu hoa oải hương có thể là cách thư giãn để giải tỏa căng thẳng.

  • I love spending my weekends reading a book by the pool, where the gentle sounds of the water fountain and rustling leaves create a relaxing atmosphere.

    Tôi thích dành cuối tuần để đọc sách bên hồ bơi, nơi âm thanh nhẹ nhàng của đài phun nước và tiếng lá cây xào xạc tạo nên bầu không khí thư giãn.

  • The sound of raindrops tapping against the window can be one of the most relaxing sounds in the world, providing a respite from the hustle and bustle of busy city life.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ có thể là một trong những âm thanh thư giãn nhất trên thế giới, mang lại cảm giác bình yên, tránh xa sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống thành phố.

  • Meditating for just a few minutes each day can be incredibly relaxing, allowing your mind to clear and your body to feel calm and centered.

    Chỉ cần thiền vài phút mỗi ngày cũng có thể giúp bạn thư giãn đáng kinh ngạc, giúp tâm trí bạn sáng suốt và cơ thể bạn cảm thấy bình tĩnh và tập trung.

  • Listening to soft instrumental music or nature sounds can create a relaxing environment, helping to ease stress and promote a sense of tranquility.

    Nghe nhạc cụ nhẹ nhàng hoặc âm thanh thiên nhiên có thể tạo ra môi trường thư giãn, giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy cảm giác yên bình.

  • Rather than rushing through a meal, taking your time to savor each bite and appreciate the flavors and textures can be a truly relaxing experience.

    Thay vì ăn vội vàng, hãy dành thời gian thưởng thức từng miếng và cảm nhận hương vị cũng như kết cấu của món ăn để có trải nghiệm thực sự thư giãn.

  • Going for a walk in a peaceful park or nature reserve can be a perfectly relaxing way to connect with nature and clear your mind.

    Đi dạo trong một công viên yên tĩnh hoặc khu bảo tồn thiên nhiên có thể là cách thư giãn hoàn hảo để hòa mình vào thiên nhiên và thanh lọc tâm trí.

  • Enjoying a cup of hot tea or a steamy mug of cocoa by a cozy fire can be an incredibly relaxing way to wind down after a busy day.

    Thưởng thức một tách trà nóng hay một cốc ca cao nóng hổi bên ngọn lửa ấm áp có thể là cách vô cùng thư giãn để giải tỏa căng thẳng sau một ngày bận rộn.

  • Spending time doing a creative hobby, such as drawing or painting, can be a deeply relaxing activity, allowing your mind to unwind and your senses to be rejuvenated.

    Dành thời gian theo đuổi sở thích sáng tạo, chẳng hạn như vẽ hoặc tô màu, có thể là hoạt động thư giãn sâu sắc, giúp tâm trí bạn được thả lỏng và các giác quan được trẻ hóa.

  • Getting a massage or taking a yoga class can be incredibly relaxing, as these practices promote harmony between the mind and body, leaving you feeling refreshed and restored.

    Việc mát-xa hoặc tham gia lớp yoga có thể mang lại cảm giác thư giãn tuyệt vời vì những bài tập này thúc đẩy sự hài hòa giữa tâm trí và cơ thể, giúp bạn cảm thấy sảng khoái và phục hồi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches