Định nghĩa của từ porch

porchnoun

hiên nhà

/pɔːtʃ//pɔːrtʃ/

Từ "porch" có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "updorikos" (ipedroikos) dùng để chỉ một bệ hoặc hành lang nâng cao, thường gắn liền với một tòa nhà. Kiến trúc sư người La Mã Vitruvius đã sử dụng thuật ngữ "porticus" để mô tả lối đi hoặc hành lang có mái che, thường gắn liền với một ngôi nhà. Trong tiếng Anh cổ, từ "porch" phát triển từ tiếng Đức "purk", có nghĩa là "enclosure" hoặc "vòng tròn bao quanh". Đến thế kỷ 14, thuật ngữ "porch" thường được sử dụng ở Anh để mô tả lối vào hoặc ngưỡng cửa có mái che của một tòa nhà. Ngày nay, hiên nhà thường là một không gian quyến rũ và hấp dẫn, tạo nên sự chuyển tiếp giữa trong nhà và ngoài trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcổng (ra vào); cổng vòm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang

meaning(the porch) cổng vòm ở thành A

namespace

a small area at the entrance to a building, such as a house or a church, that is covered by a roof and often has walls

một khu vực nhỏ ở lối vào một tòa nhà, chẳng hạn như một ngôi nhà hoặc nhà thờ, được bao phủ bởi một mái nhà và thường có những bức tường

Ví dụ:
  • She stood in the porch and rang the doorbell.

    Cô đứng ở hiên nhà và bấm chuông.

  • As the sun began to set, she settled into her rocking chair on the front porch and sipped on a cup of hot tea, soaking up the calming atmosphere of the evening.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cô ngồi vào chiếc ghế bập bênh ở hiên nhà và nhấp một ngụm trà nóng, tận hưởng bầu không khí yên bình của buổi tối.

  • The family gathered on the porch for a friendly game of cards, laughing and chatting as the breeze blew through the trees.

    Cả gia đình tụ tập trên hiên nhà để chơi bài, cười đùa và trò chuyện trong khi làn gió thổi qua những tán cây.

  • The porch swing creaked as the woman gently pushed herself back and forth, gazing out at the serene view of the countryside spreading before her.

    Chiếc xích đu trên hiên nhà kẽo kẹt khi người phụ nữ nhẹ nhàng đẩy mình qua lại, ngắm nhìn khung cảnh thanh bình của vùng nông thôn trải dài trước mắt.

  • He sat on the porch steps with a stack of books beside him, reading intently as the sound of crickets filled the air.

    Anh ngồi trên bậc thềm hiên nhà với một chồng sách bên cạnh, chăm chú đọc sách trong khi tiếng dế kêu vang vọng khắp không gian.

a platform with an open front and a roof, built onto the side of a house on the ground floor

một sân ga có mặt tiền mở và có mái che, được xây dựng bên hông ngôi nhà ở tầng trệt

Ví dụ:
  • They were sitting out on the porch in the cool evening air.

    Họ đang ngồi ngoài hiên trong không khí buổi tối mát mẻ.

Ví dụ bổ sung:
  • After dinner we sat on the front porch and talked for hours.

    Sau bữa tối, chúng tôi ngồi ở hiên trước và nói chuyện hàng giờ.

  • The screened porch looks across the backyard into the woods.

    Mái hiên có màn che nhìn qua sân sau vào rừng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches