tính từ
có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
a quaint old village: một làng cổ trông là lạ
a quaint dress: một cái áo nhìn hay hay là lạ
quaint customs: phong tục lạ
kỳ quặc
quaint methods: phương pháp kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
my quaint Ariel: nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
tính từ
có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
a quaint old village: một làng cổ trông là lạ
a quaint dress: một cái áo nhìn hay hay là lạ
quaint customs: phong tục lạ
kỳ quặc
quaint methods: phương pháp kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
my quaint Ariel: nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)