Định nghĩa của từ affordable

affordableadjective

có thể chi trả

/əˈfɔːdəbl//əˈfɔːrdəbl/

"Affordable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "afortable", có nghĩa là "có khả năng chịu đựng". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 là "aforden", có nghĩa là "chịu đựng, chịu đựng hoặc hỗ trợ". Tiền tố "a-" (có nghĩa là "to" hoặc "on") kết hợp với "forden" (có nghĩa là "chịu đựng") tạo ra "aforden", sau này phát triển thành "afford". Theo thời gian, "afford" có nghĩa là "có khả năng chi trả", và "affordable" trở thành tính từ tự nhiên của nó, biểu thị thứ gì đó có thể trả tiền mà không phải chịu áp lực tài chính quá mức.

namespace
Ví dụ:
  • The price of this car is incredibly affordable, making it an excellent option for first-time buyers.

    Giá của chiếc xe này cực kỳ phải chăng, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người mua xe lần đầu.

  • Many students find living in student accommodation to be affordable, as the rent is often subsidised by the university.

    Nhiều sinh viên thấy sống ở ký túc xá khá phải chăng vì tiền thuê nhà thường được trường đại học trợ cấp.

  • There are several affordable grocery stores in town, perfect for those trying to stick to a tight budget.

    Có một số cửa hàng tạp hóa giá cả phải chăng trong thị trấn, rất phù hợp với những người muốn tiết kiệm chi phí.

  • After completing some research, I found that the gym I was interested in had very affordable membership fees.

    Sau khi tìm hiểu, tôi thấy phòng tập mà tôi quan tâm có mức phí thành viên rất phải chăng.

  • If you're looking for an affordable gift idea, consider purchasing decorative candles or diffusers.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một ý tưởng quà tặng giá cả phải chăng, hãy cân nhắc mua nến trang trí hoặc máy khuếch tán tinh dầu.

  • While travelling, we found that staying in hostels was much more affordable than staying in hotels.

    Trong khi đi du lịch, chúng tôi thấy rằng ở nhà trọ tiết kiệm hơn nhiều so với ở khách sạn.

  • One of the benefits of working remotely is being able to save money by avoiding the high costs of commuting to work.

    Một trong những lợi ích của việc làm việc từ xa là có thể tiết kiệm tiền bằng cách tránh chi phí đi lại cao để đến nơi làm việc.

  • For a more affordable meal, try dining at local diner-style restaurants rather than high-end establishments.

    Để có bữa ăn giá cả phải chăng hơn, hãy thử ăn ở các nhà hàng bình dân địa phương thay vì các cơ sở cao cấp.

  • Online learning platforms offer affordable ways to gain new skills and qualifications without the need for traditional classroom-based education.

    Các nền tảng học trực tuyến cung cấp những cách thức tiết kiệm để có được các kỹ năng và trình độ mới mà không cần đến lớp học truyền thống.

  • The local community centre hosts yoga classes that are affordable for all, regardless of income level.

    Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức các lớp học yoga với mức giá phải chăng cho tất cả mọi người, bất kể mức thu nhập.

Từ, cụm từ liên quan