Định nghĩa của từ bumblebee

bumblebeenoun

con ong

/ˈbʌmblbiː//ˈbʌmblbiː/

Từ "bumblebee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ các từ "bumble" và "bee". "Bumble" bắt nguồn từ âm thanh vo ve mà những con ong này tạo ra, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bymbel" có nghĩa là "trumpet" hoặc "drone". "Bee" là một tham chiếu trực tiếp hơn đến trạng thái côn trùng của chúng. Vì vậy, "bumblebee" theo nghĩa đen có nghĩa là "ong vo ve", nắm bắt cả âm thanh chúng tạo ra và bản chất thiết yếu của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The garden was buzzing with activity as a bumblebee flew from flower to flower collecting nectar.

    Khu vườn rộn ràng hoạt động khi một chú ong bay từ bông hoa này sang bông hoa khác để thu thập mật hoa.

  • The plump yellow and black striped bumblebee darted between the tall sunflowers, stopping to rest on a nearby leaf.

    Con ong đất có sọc vàng và đen mập mạp bay vút giữa những cây hoa hướng dương cao, dừng lại nghỉ trên một chiếc lá gần đó.

  • The bumblebee's heavy body vibrated as it Landed on the umbrella of a daisy, gathering all the delicious nectar it could find.

    Cơ thể nặng nề của con ong đất rung lên khi nó đáp xuống tán hoa cúc, thu thập tất cả mật hoa thơm ngon mà nó có thể tìm thấy.

  • With a low hum, the fuzzy bee flitted from one patch of clover to another in the meadow.

    Với tiếng vo ve nhẹ nhàng, chú ong bay lượn từ đám cỏ ba lá này sang đám cỏ ba lá khác trên đồng cỏ.

  • The bumblebee's wobbly flight rattled the air as it made its way around the apple orchard.

    Chuyến bay loạng choạng của chú ong làm rung chuyển không khí khi nó bay quanh vườn táo.

  • The chubby bee bumbled from rose bush to rose bush, spreading pollen as it went.

    Con ong mũm mĩm bay từ bụi hoa hồng này sang bụi hoa hồng khác, vừa đi vừa phát tán phấn hoa.

  • The bumblebee droned softly as it studied the colorful array of blossoms in the hedgerow.

    Con ong đất kêu vo ve nhẹ nhàng khi ngắm nhìn những bông hoa đầy màu sắc trong hàng rào.

  • The furry creature wobbled along the path, pausing to investigate the scent of a nearby herb garden.

    Sinh vật lông lá loạng choạng bước dọc theo con đường, dừng lại để tìm hiểu mùi hương của một khu vườn thảo mộc gần đó.

  • The bumblebee danced amidst wild rosemary, collecting enough nectar for a hundred sweet treats.

    Con ong nghệ nhảy múa giữa đám hương thảo dại, thu thập đủ mật hoa để làm hàng trăm món ngọt.

  • The bumblebee's muffled buzz grew fainter as it disappeared into the hedgerow, loaded with pollen and nectar.

    Tiếng vo ve yếu ớt của con ong nghệ nhỏ dần khi nó biến mất vào hàng rào, mang theo phấn hoa và mật hoa.