tính từ
vàng
to grow (turn, get, become) yellow: vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
to cast a yellow look at: nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
(thông tục) nhút nhát, nhát gan
danh từ
màu vàng
to grow (turn, get, become) yellow: vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
bướm vàng
to cast a yellow look at: nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
(số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ