Định nghĩa của từ noisy

noisyadjective

ồn ào, huyên náo

/ˈnɔɪzi/

Định nghĩa của từ undefined

"Noisy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noisif", có nghĩa là "có hại, gây thương tích". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "nocere", có nghĩa là "làm tổn thương, gây hại, làm bị thương". Mặc dù "noisy" có vẻ không có hại trực tiếp, nhưng ý nghĩa ban đầu của nó có thể liên quan đến **sự khó chịu và thiệt hại tiềm tàng** do âm thanh lớn và khó chịu gây ra. Theo thời gian, từ này chuyển sang tập trung vào **chất lượng âm thanh**, thay vì tác động tiêu cực của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningồn ào, om sòm, huyên náo

examplea noisy class-room: một lớp học ồn ào

examplea noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào

meaning(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)

typeDefault

meaningcó nhiễu âm, có tiếng ồn

namespace

making a lot of noise

gây ra nhiều tiếng ồn

Ví dụ:
  • noisy children/traffic/crowds

    trẻ em ồn ào/giao thông/đám đông

  • He was kept awake by noisy neighbours.

    Anh bị hàng xóm ồn ào đánh thức.

  • a noisy protest (= when people shout)

    một cuộc biểu tình ồn ào (= khi mọi người hét lên)

  • The kids were even noisier than the dogs.

    Bọn trẻ thậm chí còn ồn ào hơn cả chó.

  • The engine is very noisy at high speed.

    Động cơ rất ồn ở tốc độ cao.

  • They are a small but noisy pressure group (= they attract attention to their ideas by frequent discussion and argument in public and in the media).

    Họ là một nhóm nhỏ nhưng ồn ào gây áp lực (= họ thu hút sự chú ý đến ý tưởng của mình bằng cách thường xuyên thảo luận và tranh luận trước công chúng và trên các phương tiện truyền thông).

Ví dụ bổ sung:
  • Hundreds of demonstrators staged a noisy protest outside the embassy.

    Hàng trăm người biểu tình đã tổ chức một cuộc biểu tình ồn ào bên ngoài đại sứ quán.

  • The field was full of noisy children running around.

    Cánh đồng đầy tiếng trẻ con chạy nhảy ồn ào.

full of noise

đầy ồn ào

Ví dụ:
  • a noisy classroom/office

    một lớp học/văn phòng ồn ào

  • People find it difficult to concentrate in noisy environments such as open-plan offices.

    Mọi người cảm thấy khó tập trung trong môi trường ồn ào như văn phòng có không gian mở.

  • The streets were very noisy throughout the night.

    Đường phố rất ồn ào suốt đêm.

  • The party was getting a bit noisy.

    Bữa tiệc trở nên hơi ồn ào.

  • It was so noisy I couldn't hear myself speak.

    Nó ồn ào đến mức tôi không thể nghe chính mình nói.

Ví dụ bổ sung:
  • It's difficult to concentrate in a noisy office.

    Thật khó để tập trung trong một văn phòng ồn ào.

  • A noisy classroom is a poor learning environment.

    Một lớp học ồn ào là một môi trường học tập kém.

  • The pubs get crowded and noisy on Friday nights.

    Các quán rượu trở nên đông đúc và ồn ào vào tối thứ Sáu.