Định nghĩa của từ flying

flyingadjective

biết bay, sự bay, chuyến bay

/ˈflʌɪɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "flying" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fleogan," có nghĩa là "bay". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fliugan," cũng có nghĩa là "bay". "Fliegan" có liên quan đến từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "pleuk-," có nghĩa là "bay". Mối liên hệ này làm nổi bật nguồn gốc chung của nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Phạn, với các từ "flying" cuối cùng có nguồn gốc từ một tổ tiên chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bay

meaningchuyến bay

examplea flying visit: cuộc đi thăm chớp nhoáng

type tính từ

meaningbay

meaningmau chóng, chớp nhoáng

examplea flying visit: cuộc đi thăm chớp nhoáng

namespace

able to fly

cho phép bay

Ví dụ:
  • flying insects

    côn trùng bay

  • The bird soared through the sky with effortless flying.

    Con chim bay vút lên bầu trời một cách nhẹ nhàng.

  • The plane took off and began flying towards its destination.

    Máy bay cất cánh và bắt đầu bay tới đích.

  • The kite was lifted into the air by the wind and started flying.

    Con diều được gió nâng lên không trung và bắt đầu bay.

  • The butterfly fluttered its wings and began flying gracefully.

    Con bướm vỗ cánh và bắt đầu bay một cách duyên dáng.

moving rapidly through the air

di chuyển nhanh chóng trong không khí

Ví dụ:
  • One passenger was cut by flying glass.

    Một hành khách bị kính bay chém trúng.

  • Flying debris can cause serious injury.

    Các mảnh vụn bay có thể gây thương tích nghiêm trọng.

Thành ngữ

with flying colours
very well; with a very high mark
  • She passed the exam with flying colours.