danh từ
hoa, bông hoa, đoá hoa
cây hoa
his genius flowered early: tài năng của anh ta sớm nở rộ
(số nhiều) lời lẽ văn hoa
flowers of speech: những câu văn hoa
ngoại động từ
làm nở hoa, cho ra hoa
tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa
his genius flowered early: tài năng của anh ta sớm nở rộ