Định nghĩa của từ insect

insectnoun

sâu bọ, côn trùng

/ˈɪnsɛkt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "insect" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "insectum," có nghĩa là "cắt thành từng đoạn". Điều này là do côn trùng được mô tả là có ba phần cơ thể riêng biệt: đầu, ngực và bụng, được phân tách bằng các đoạn riêng biệt. Từ tiếng Latin "insectum" là phân từ quá khứ của động từ "insecare", có nghĩa là "cắt thành". Thuật ngữ này được nhà tự nhiên học người La Mã Pliny the Elder sử dụng để mô tả những loài động vật có nhiều đoạn này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "insect" trong tiếng Anh và đã được sử dụng rộng rãi để chỉ một nhóm động vật chân đốt đa dạng cũng bao gồm nhện, giáp xác và hình nhện. Mặc dù có nguồn gốc từ nguyên, nhưng từ "insect" hiện thường được sử dụng để chỉ cụ thể côn trùng, một lớp động vật không xương sống trong ngành chân đốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) sâu bọ, côn trùng

meaning(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế

namespace
Ví dụ:
  • The biology class went on a field trip to observe a variety of insects, including ants, beetles, and butterflies.

    Lớp sinh học đã đi tham quan thực tế để quan sát nhiều loại côn trùng, bao gồm kiến, bọ cánh cứng và bướm.

  • The garden was infested with pesky insects, such as aphids, caterpillars, and beetles, which were leaving behind a trail of destruction.

    Khu vườn bị nhiều loại côn trùng gây hại như rệp, sâu bướm và bọ cánh cứng phá hoại.

  • The entomologist carefully inspected the wing structure of a delicate moth, marveling at the intricate patterns and designs of its scales.

    Nhà côn trùng học đã cẩn thận kiểm tra cấu trúc cánh của một con bướm đêm mỏng manh và vô cùng kinh ngạc trước những hoa văn và thiết kế phức tạp trên vảy của nó.

  • The scientific research indicated that exposure to certain pesticides could harm the development of insect larvae, potentially leading to a decrease in their population.

    Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng việc tiếp xúc với một số loại thuốc trừ sâu có thể gây hại cho sự phát triển của ấu trùng côn trùng, có khả năng dẫn đến giảm số lượng của chúng.

  • The botanist noticed that some plants had been attracting an abundance of ladybugs, which were voracious predators of destructive aphids.

    Nhà thực vật học nhận thấy một số loài thực vật thu hút rất nhiều bọ rùa, loài động vật ăn thịt hung dữ của rệp phá hoại.

  • The insect collector had a vast array of specimens, including rare and exotic species such as the prickly aspider, the giant water bug, and the stick insect.

    Người sưu tầm côn trùng có rất nhiều mẫu vật, bao gồm các loài quý hiếm và kỳ lạ như nhện gai, bọ nước khổng lồ và bọ que.

  • The email newsletter urged its subscribers to protect the environment by minimizing the use of insecticides and instead opting for more eco-friendly pest control methods.

    Bản tin email kêu gọi người đăng ký bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu và thay vào đó lựa chọn các phương pháp diệt trừ sâu bệnh thân thiện với môi trường hơn.

  • The conservationist suggested that people should plant more flowering plants to help attract vital pollinators, such as bees and butterflies, to their gardens.

    Nhà bảo tồn thiên nhiên đề xuất mọi người nên trồng nhiều cây có hoa hơn để thu hút các loài thụ phấn quan trọng như ong và bướm đến khu vườn của họ.

  • The pupa of the monarch butterfly camouflages itself perfectly, lying silently and imperceptibly until it transforms into an adult.

    Nhộng của bướm chúa ngụy trang hoàn hảo, nằm im lặng và không bị phát hiện cho đến khi biến thành bướm trưởng thành.

  • The invasive bug had become a major problem, devastating crops and causing significant damage to the agricultural industry, leading to outbreaks in many countries around the world.

    Loài bọ xâm lấn này đã trở thành một vấn đề lớn, tàn phá mùa màng và gây thiệt hại đáng kể cho ngành nông nghiệp, dẫn đến sự bùng phát ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches