Định nghĩa của từ agile

agileadjective

nhanh nhẹn

/ˈædʒaɪl//ˈædʒl/

Từ "agile" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi nó được gọi là "agilis", có nghĩa là "nimble" hoặc "nhanh". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 và dùng để chỉ một người hoặc một vật có khả năng di chuyển nhanh chóng và dễ dàng, thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng hoặc linh hoạt. Theo nghĩa đen, sự nhanh nhẹn dùng để chỉ chuyển động vật lý, chẳng hạn như khả năng né tránh hoặc luồn lách qua chướng ngại vật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm sự nhanh nhẹn về mặt tinh thần và xã hội, chẳng hạn như khả năng thích ứng nhanh với hoàn cảnh thay đổi hoặc suy nghĩ nhanh nhạy. Mãi đến những năm 1990, trong bối cảnh phát triển phần mềm, thuật ngữ "agile" mới mang ý nghĩa hiện đại của nó, dùng để chỉ một phương pháp luận hoặc cách tiếp cận nhấn mạnh vào tính linh hoạt, khả năng thích ứng và phản ứng nhanh với các yêu cầu thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi

namespace

able to move quickly and easily

có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng

Ví dụ:
  • a strong and agile athlete

    một vận động viên mạnh mẽ và nhanh nhẹn

Từ, cụm từ liên quan

able to think quickly and in an intelligent way

có thể suy nghĩ nhanh chóng và một cách thông minh

Ví dụ:
  • an agile mind/brain

    một tâm trí/bộ não nhanh nhẹn

used to describe a way of managing projects in which work is divided into a series of short tasks, with regular breaks to review the work and adapt the plans

được sử dụng để mô tả cách quản lý dự án trong đó công việc được chia thành một loạt các nhiệm vụ ngắn, có thời gian nghỉ giải lao thường xuyên để xem xét công việc và điều chỉnh kế hoạch

Ví dụ:
  • Agile methods replace high-level design with frequent redesign.

    Các phương pháp linh hoạt thay thế thiết kế cấp cao bằng thiết kế lại thường xuyên.

used to describe a way of working in which the time and place of work, and the roles that people carry out, can all be changed according to need, and the focus is on the goals to be achieved, rather than the exact methods used

dùng để mô tả cách làm việc trong đó thời gian, địa điểm làm việc cũng như vai trò của mọi người đều có thể thay đổi theo nhu cầu và trọng tâm là các mục tiêu cần đạt được hơn là các phương pháp chính xác được sử dụng

Ví dụ:
  • Agile working is all about creating a flexible and productive environment.

    Làm việc linh hoạt là tạo ra một môi trường linh hoạt và hiệu quả.