Định nghĩa của từ striped

stripedadjective

có sọc, có vằn

/strʌɪpt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "striped" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stripan," có nghĩa là "lột" hoặc "xé toạc". Nghĩa gốc của "striped" là "được đánh dấu bằng các dải" hoặc "có sọc", ám chỉ hành động lột thứ gì đó thành các dải. Đây là lý do tại sao "striped" vẫn gắn liền với việc cởi bỏ nhiều lớp quần áo và tại sao chúng ta sử dụng cụm từ "striped down to the skin." Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả chính kiểu mẫu đó, do đó có định nghĩa hiện đại là "striped."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó sọc, có vằn

namespace
Ví dụ:
  • The zebra crossed the savannah with its distinctive striped coat, making it easy to spot even from a distance.

    Ngựa vằn băng qua thảo nguyên với bộ lông sọc đặc trưng, ​​giúp chúng dễ dàng được phát hiện ngay cả từ xa.

  • The fashion-conscious woman strutted down the street in a chic striped dress that flattered her figure.

    Người phụ nữ sành điệu sải bước trên phố trong chiếc váy sọc sang trọng tôn lên vóc dáng của cô.

  • The referee blew his whistle and signalled for a penalty, causing chaos as the striped balls of the soccer players collided in mid-air.

    Trọng tài thổi còi và ra hiệu phạt đền, gây ra sự hỗn loạn khi những quả bóng sọc của các cầu thủ bóng đá va chạm vào nhau giữa không trung.

  • The beach was dotted with colorful striped umbrellas as families laughed and played in the sun.

    Bãi biển rải rác những chiếc ô sọc đầy màu sắc khi các gia đình cười đùa và vui chơi dưới ánh nắng mặt trời.

  • The striped cat quietly prowled through the shadows, watching its prey with stealthy concentration.

    Con mèo sọc lặng lẽ rảo bước trong bóng tối, quan sát con mồi với sự tập trung cao độ.

  • The lighthouse at the end of the pier stood tall and proud, its stark white and black stripes narrowing to a sharp point against the horizon.

    Ngọn hải đăng ở cuối cầu tàu sừng sững và đầy kiêu hãnh, những sọc trắng đen nổi bật của nó thu hẹp lại thành một điểm nhọn trên đường chân trời.

  • The moai statues of Easter Island emerged from the mist, mysteriously silent and striped with only the faintest hint of their ancient history.

    Những bức tượng Moai trên Đảo Phục Sinh hiện ra từ trong sương mù, im lặng một cách bí ẩn và chỉ có chút dấu vết mờ nhạt về lịch sử xa xưa của chúng.

  • The dappled horse wandered through the woods, his coat speckled with a patchwork of brown and white stripes that shimmered in the sunlight.

    Con ngựa đốm lang thang qua khu rừng, bộ lông của nó lốm đốm những sọc nâu và trắng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The striped barbershop sign blinked in the evening light, beckoning the men inside for a fresh cut and a chat.

    Biển hiệu sọc của tiệm cắt tóc nhấp nháy trong ánh sáng buổi tối, mời gọi những người đàn ông vào bên trong để cắt tóc và trò chuyện.

  • The train roared down the track, its bright striped warning signals a stark reminder of the danger lurking behind the scenes.

    Đoàn tàu gầm rú lao xuống đường ray, tín hiệu cảnh báo sọc sáng trên đó như lời nhắc nhở nghiêm khắc về mối nguy hiểm ẩn núp phía sau.

Từ, cụm từ liên quan