Định nghĩa của từ insecticide

insecticidenoun

thuốc trừ sâu

/ɪnˈsektɪsaɪd//ɪnˈsektɪsaɪd/

Từ "insecticide" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "insector", nghĩa là "côn trùng" và "cidere", nghĩa là "giết". Thuật ngữ này được đặt ra vào năm 1873 bởi nhà dược lý học người Pháp Auguste Dumont, người đang tìm kiếm một từ cụ thể để mô tả các chất có thể giết côn trùng. Ban đầu, thuốc trừ sâu có nguồn gốc từ các chất tự nhiên như chiết xuất thực vật, như cúc trừ sâu từ hoa cúc. Tuy nhiên, khi các hóa chất tổng hợp được phát triển, nhu cầu về một thuật ngữ mới đã nảy sinh. Việc Dumont đặt ra "insecticide" đã giúp chuẩn hóa thuật ngữ, cho phép giao tiếp chính xác hơn giữa các nhà khoa học, nông dân và công chúng nói chung. Ngày nay, từ "insecticide" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại chất được thiết kế để tiêu diệt hoặc xua đuổi côn trùng, từ thuốc trừ sâu đến thuốc xua đuổi côn trùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc trừ sâu

namespace
Ví dụ:
  • In order to control the infestation of garden pests, I apply an insecticide to my vegetable plants every two weeks.

    Để kiểm soát sự xâm nhập của sâu bệnh trong vườn, tôi phun thuốc trừ sâu cho cây rau của mình hai tuần một lần.

  • The exterminator sprayed a strong insecticide to eliminate the cockroach infestation in our apartment.

    Người diệt côn trùng đã phun một loại thuốc trừ sâu mạnh để tiêu diệt hết lũ gián trong căn hộ của chúng tôi.

  • I avoid using liquid insecticides indoors, as they can be hazardous to human health if not used correctly.

    Tôi tránh sử dụng thuốc trừ sâu dạng lỏng trong nhà vì chúng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người nếu không sử dụng đúng cách.

  • Insecticides should be used with caution around children and pets, as even small amounts can be ingested or absorbed through the skin.

    Thuốc trừ sâu cần được sử dụng thận trọng ở khu vực xung quanh trẻ em và vật nuôi, vì ngay cả một lượng nhỏ cũng có thể được nuốt phải hoặc hấp thụ qua da.

  • The farmer spread a thick layer of insecticide on the cotton fields to save the crop from the bollworms.

    Người nông dân rải một lớp thuốc trừ sâu dày trên các cánh đồng bông để bảo vệ mùa màng khỏi sâu đục quả.

  • I prefer natural ways to deal with insects, and only use insecticides as a last resort.

    Tôi thích những cách tự nhiên để diệt côn trùng và chỉ sử dụng thuốc trừ sâu khi không còn cách nào khác.

  • The use of organic insecticides is becoming increasingly popular as people become more aware of the environmental impact of synthetic chemicals.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của hóa chất tổng hợp đến môi trường.

  • The insecticide reverberated through the garden, causing the birds to flee and the bees to seek refuge in the nearby trees.

    Thuốc trừ sâu lan tỏa khắp khu vườn, khiến các loài chim phải bay đi và ong phải tìm nơi trú ẩn trên những cái cây gần đó.

  • Some insecticides are designed to be swallowed by the insects, while others release a strong scent to repel them.

    Một số loại thuốc trừ sâu được thiết kế để côn trùng nuốt vào, trong khi một số loại khác lại tỏa ra mùi hương mạnh để xua đuổi chúng.

  • Insecticides can be highly effective at controlling pest populations, but their long-term effects on ecosystems and wildlife are still being studied and understood.

    Thuốc trừ sâu có thể rất hiệu quả trong việc kiểm soát quần thể sâu bệnh, nhưng tác động lâu dài của chúng đối với hệ sinh thái và động vật hoang dã vẫn đang được nghiên cứu và tìm hiểu.