Định nghĩa của từ breathing space

breathing spacenoun

không gian thở

/ˈbriːðɪŋ speɪs//ˈbriːðɪŋ speɪs/

Vào những năm 1970, khái niệm không gian thở đã được cộng đồng sức khỏe tâm thần áp dụng để mô tả một môi trường trị liệu cung cấp cho những cá nhân đang phải vật lộn với căng thẳng, lo lắng và trầm cảm một không gian để suy ngẫm, thiền định và thực hành chánh niệm thúc đẩy cảm giác bình tĩnh và thanh thản. Ngày nay, không gian thở thường được sử dụng để chỉ bất kỳ môi trường nào khuyến khích làm chậm các quá trình sinh lý của cơ thể, chẳng hạn như các bài tập thở trong yoga và thiền định, hoặc sự cô độc yên tĩnh trong bối cảnh thiên nhiên. Khái niệm không gian thở nhằm mục đích tạo ra một không gian an toàn và nuôi dưỡng để các cá nhân kết nối với bản thân bên trong của họ, thúc đẩy sự tự phản ánh và nuôi dưỡng sự bình yên và hòa hợp bên trong.

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of a busy day, taking a few deep breaths provided her with a valuable breathing space to quiet her mind and regain focus.

    Giữa một ngày bận rộn, hít thở sâu vài lần giúp cô có không gian hít thở quý giá để tĩnh tâm và lấy lại sự tập trung.

  • The serene forest offered John a breathing space from the noise and crowds of the city.

    Khu rừng thanh bình mang đến cho John một không gian tĩnh lặng, tránh xa tiếng ồn và đám đông của thành phố.

  • After months of working on a tight deadline, Sarah finally allowed herself a breather and relished in the sweet freedom of a breathing space.

    Sau nhiều tháng làm việc với thời hạn gấp gáp, cuối cùng Sarah cũng cho phép mình được nghỉ ngơi và tận hưởng cảm giác tự do ngọt ngào khi được thở.

  • As he paused to take a deep breath in the middle of a tense negotiation, James found a breathing space that brought him clarity and confidence.

    Khi dừng lại để hít thở thật sâu giữa một cuộc đàm phán căng thẳng, James đã tìm được một khoảng không để thở, giúp anh tỉnh táo và tự tin hơn.

  • The cool sea breeze brought Jane a breathing space from the sweltering heat and allowed her to collect her thoughts.

    Làn gió biển mát lạnh mang lại cho Jane một khoảng không gian thoáng đãng để thở sau cái nóng oi ả và cho phép cô tập trung suy nghĩ.

  • In the aftermath of a disagreement, Mark and Emily gave each other breathing space to clear their heads before resolving their differences.

    Sau khi bất đồng quan điểm, Mark và Emily dành cho nhau không gian để bình tĩnh suy nghĩ trước khi giải quyết bất đồng.

  • Simply sitting quietly and taking a few deep breaths allowed Liam to find a breathing space from his racing thoughts.

    Chỉ cần ngồi yên và hít thở sâu vài lần là Liam có thể tìm được không gian để nghỉ ngơi và thoát khỏi những suy nghĩ hỗn loạn của mình.

  • Standing at the edge of a tranquil lake, Alice soaked in the sight and savored a breathing space from the daily hustle and bustle.

    Đứng bên bờ hồ yên tĩnh, Alice đắm mình vào cảnh đẹp và tận hưởng không gian tĩnh lặng, tách biệt khỏi sự hối hả và nhộn nhịp thường ngày.

  • As Jack closed his eyes and concentrated on his breath, he found a blessed breathing space that soothed his frayed nerves.

    Khi Jack nhắm mắt lại và tập trung vào hơi thở, anh tìm thấy một không gian thở tuyệt vời giúp xoa dịu những dây thần kinh căng thẳng của anh.

  • After a long and draining week, Lily's evening yoga session provided her with a breathing space to unwind and refresh her mind and body.

    Sau một tuần dài mệt mỏi, buổi tập yoga buổi tối của Lily đã mang đến cho cô không gian thư giãn để nghỉ ngơi và làm mới tinh thần cũng như cơ thể.