Định nghĩa của từ reflection

reflectionnoun

sự phản xạ

/rɪˈflekʃn//rɪˈflekʃn/

Từ "reflection" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "reflectio" có nghĩa là "cúi lưng" hoặc "quay lại", bắt nguồn từ "reflexus", có nghĩa là "cúi lưng" và "fectio", có nghĩa là "action" hoặc "làm". Trong tiếng Latin cổ, "reflectio" ám chỉ hành động cúi lưng hoặc quay lại, chẳng hạn như chuyển động của bề mặt phản chiếu như gương. Khi ngôn ngữ phát triển, khái niệm phản chiếu có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ hành động cúi lưng về mặt vật lý mà còn bao gồm cả quá trình nội quan và chiêm nghiệm về mặt tinh thần. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh "reflection" xuất hiện, được mượn từ tiếng Pháp cổ "reflexion", bản thân từ này được mượn từ tiếng Latin "reflectio". Ngày nay, từ "reflection" dùng để chỉ hành động suy nghĩ sâu sắc về những suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, tâm lý học và giáo dục.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại

meaningánh phản chiếu; ánh phản xạ

meaningsự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ

typeDefault

meaningsự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line (hình học)

meaningphép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một

meaningđiểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ

namespace

an image in a mirror, on a shiny surface, on water, etc.

hình ảnh trong gương, trên bề mặt sáng bóng, trên mặt nước, v.v.

Ví dụ:
  • He admired his reflection in the mirror.

    Anh ngưỡng mộ hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

Ví dụ bổ sung:
  • He caught sight of her reflection in the window.

    Anh bắt gặp hình ảnh phản chiếu của cô trên cửa sổ.

  • Her reflection in the mirror looked distorted.

    Hình ảnh phản chiếu của cô trong gương trông méo mó.

  • I saw my reflection in the polished marble.

    Tôi nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trên nền đá cẩm thạch bóng loáng.

  • In the reflection on the glass door he could see the class behind him.

    Trong hình ảnh phản chiếu trên cửa kính, anh có thể nhìn thấy lớp học phía sau mình.

  • Kyle's reflection appears in the glass.

    Hình ảnh phản chiếu của Kyle xuất hiện trên kính.

the action or process of sending back light, heat, sound, etc. from a surface

hành động hoặc quá trình gửi lại ánh sáng, nhiệt, âm thanh, v.v. từ một bề mặt

Ví dụ:
  • There is reflection of heat from the metal surface.

    Có sự phản xạ nhiệt từ bề mặt kim loại.

a sign that shows the state or nature of something

một dấu hiệu cho thấy trạng thái hoặc bản chất của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Your clothes are often a reflection of your personality.

    Quần áo của bạn thường phản ánh tính cách của bạn.

  • This account is only a pale reflection of the true state of affairs.

    Tài khoản này chỉ là một sự phản ánh mờ nhạt về tình trạng thực sự của sự việc.

  • The increase in crime is a sad reflection on (= shows something bad about) our society today.

    Sự gia tăng tội phạm là một sự phản ánh đáng buồn về (= cho thấy điều gì đó tồi tệ) xã hội của chúng ta ngày nay.

Ví dụ bổ sung:
  • The movie is a poor reflection of Kerouac's work.

    Bộ phim phản ánh không tốt tác phẩm của Kerouac.

  • Such studies do not give a true reflection of population needs.

    Những nghiên cứu như vậy không phản ánh đúng nhu cầu của người dân.

  • This was a clear reflection of Marc's personality.

    Đây là sự phản ánh rõ ràng tính cách của Marc.

  • His low level of performance is no reflection on his general ability.

    Mức độ thành tích thấp của anh ấy không phản ánh khả năng chung của anh ấy.

  • Young people's behaviour is a direct reflection of adults'.

    Hành vi của người trẻ là sự phản ánh trực tiếp của người lớn.

careful thought about something, sometimes over a long period of time

suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó, đôi khi trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • A week off would give him time for reflection.

    Một tuần nghỉ sẽ cho anh ấy thời gian để suy ngẫm.

  • She decided on reflection to accept his offer after all.

    Sau cùng, cô quyết định suy ngẫm để chấp nhận lời đề nghị của anh.

  • It may be that, on mature reflection, you decide to cancel the plan.

    Có thể, sau khi suy nghĩ chín chắn, bạn quyết định hủy bỏ kế hoạch.

Ví dụ bổ sung:
  • A period of calm reflection is now needed.

    Bây giờ cần có một khoảng thời gian bình tĩnh suy ngẫm.

  • After a moment's reflection he started to speak.

    Sau một lúc suy nghĩ, anh bắt đầu nói.

  • She decided, on reflection, not to take the job.

    Sau khi suy nghĩ kỹ, cô quyết định không nhận công việc đó.

  • Counselling should encourage reflection on the past.

    Việc tư vấn nên khuyến khích việc suy ngẫm về quá khứ.

  • On further reflection, I'm not so sure it's a good idea.

    Khi suy nghĩ kỹ hơn, tôi không chắc đó có phải là một ý kiến ​​hay không.

Từ, cụm từ liên quan

your written or spoken thoughts about a particular subject or topic

suy nghĩ bằng văn bản hoặc nói của bạn về một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể

Ví dụ:
  • a book of her reflections on childhood

    một cuốn sách suy ngẫm của cô về thời thơ ấu

Ví dụ bổ sung:
  • We asked them to give us their reflections about the state of the industry today.

    Chúng tôi đã yêu cầu họ cho chúng tôi những suy nghĩ của họ về tình trạng của ngành ngày nay.

  • She concludes by providing some reflections on the gains of the previous decade.

    Cô kết luận bằng cách đưa ra một số suy nghĩ về những thành quả đạt được trong thập kỷ trước.

  • He published his reflections on war and peace last year.

    Ông đã công bố những suy tư của mình về chiến tranh và hòa bình vào năm ngoái.

  • They took a few minutes to offer their personal reflections.

    Họ đã dành vài phút để đưa ra những suy nghĩ cá nhân của mình.

  • She has some interesting reflections about the spiritual state of the country.

    Cô ấy có một số suy nghĩ thú vị về tình trạng tinh thần của đất nước.

an account or a description of something

một tài khoản hoặc mô tả về một cái gì đó

Ví dụ:
  • The article is an accurate reflection of events that day.

    Bài viết phản ánh chính xác sự kiện ngày hôm đó.