danh từ
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
ánh phản chiếu; ánh phản xạ
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ
Default
sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line (hình học)
phép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một
điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ