Định nghĩa của từ breakage

breakagenoun

sự vỡ tan

/ˈbreɪkɪdʒ//ˈbreɪkɪdʒ/

Từ "breakage" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "breken" có nghĩa là "bẻ gãy". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình bẻ gãy hoặc tách rời các vật liệu, chẳng hạn như thủy tinh hoặc gốm sứ, trong quá trình sản xuất hoặc vận chuyển. Việc sử dụng "breakage" cụ thể để chỉ tình trạng mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc xử lý có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Trong bối cảnh vận chuyển, "bẻ gãy" dùng để chỉ tình trạng mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa do xử lý sai hoặc tai nạn trong quá trình vận chuyển. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 20 liên quan đến ngân hàng và tài chính, khi nó dùng để chỉ tình trạng mất mát hoặc hư hỏng tài sản của các tổ chức tài chính do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như gian lận, lỗi của con người hoặc lỗi công nghệ. Ngày nay, thuật ngữ "breakage" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, hậu cần và sản xuất, để mô tả bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh do hậu quả bất ngờ hoặc không mong muốn của một quy trình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ

meaningđồ vật bị vỡ

meaningtiền bồi thường hàng bị vỡ

namespace

an object that has been broken

một vật thể đã bị vỡ

Ví dụ:
  • The last time we moved house there were very few breakages.

    Lần cuối cùng chúng tôi chuyển nhà, đồ đạc bị vỡ rất ít.

the act of breaking something

hành động phá vỡ một cái gì đó

Ví dụ:
  • Wrap it up carefully to protect against breakage.

    Bọc cẩn thận để tránh vỡ.