Định nghĩa của từ detriment

detrimentnoun

gây bất lợi

/ˈdetrɪmənt//ˈdetrɪmənt/

Từ "detriment" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "down" hoặc "away" và "trimentum" có nghĩa là "harm" hoặc "injury". Trong tiếng Latin, cụm từ "in detrimentum" có nghĩa là "làm tổn thương" hoặc "gây hại cho". Từ tiếng Latin "detrimentum" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "detriment" và vẫn giữ nguyên nghĩa là "harm" hoặc "injury" đối với một cái gì đó hoặc một ai đó. Theo nghĩa rộng hơn, "detriment" cũng có thể ám chỉ một hậu quả tiêu cực hoặc một mất mát. Ví dụ, "The new policy will cause considerable detriment to the environment."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại

exampleto the detriment: có hại cho, phương hại đến

examplewithout detriment t: không tổn hại đến, không phương hại đến

namespace
Ví dụ:
  • The excessive use of technology has had a detrimental effect on children's social skills, as they often prefer interacting with screens rather than other people.

    Việc sử dụng công nghệ quá mức đã gây ra ảnh hưởng bất lợi đến các kỹ năng xã hội của trẻ em, vì trẻ thường thích tương tác với màn hình hơn là với người khác.

  • The company's decision to outsource their production to a lower-wage country had an unfortunate detrimental impact on the local economy, as many people lost their jobs.

    Quyết định chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia có mức lương thấp hơn của công ty đã gây ra tác động tiêu cực đáng tiếc đến nền kinh tế địa phương vì nhiều người mất việc làm.

  • The lack of sleep has had a detrimental effect on my mood and cognitive abilities, contributing to feelings of irritability and forgetfulness.

    Việc thiếu ngủ đã ảnh hưởng xấu đến tâm trạng và khả năng nhận thức của tôi, gây ra cảm giác cáu kỉnh và hay quên.

  • The negative feedback from customers has had a detrimental impact on the company's reputation, causing a decline in sales and profit.

    Phản hồi tiêu cực từ khách hàng đã ảnh hưởng bất lợi đến danh tiếng của công ty, khiến doanh số và lợi nhuận giảm.

  • The prolonged use of certain medications can have detrimental side effects, such as nausea, dizziness, and headaches.

    Sử dụng một số loại thuốc trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ có hại như buồn nôn, chóng mặt và đau đầu.

  • The stressful work environment has had a detrimental impact on the mental health of the employees, leading to high turnover rates and absenteeism.

    Môi trường làm việc căng thẳng đã ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe tinh thần của nhân viên, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc và vắng mặt cao.

  • The excessive consumption of processed foods has had a detrimental effect on my overall health, contributing to weight gain, high cholesterol, and other health problems.

    Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến đã gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể của tôi, dẫn đến tăng cân, cholesterol cao và các vấn đề sức khỏe khác.

  • The lack of action on climate change has had a detrimental impact on the environment, resulting in more frequent natural disasters and sea-level rise.

    Việc thiếu hành động ứng phó với biến đổi khí hậu đã gây ra tác động bất lợi đến môi trường, dẫn đến thiên tai xảy ra thường xuyên hơn và mực nước biển dâng cao.

  • The neglect of mental health issues has had a detrimental effect on the well-being of individuals, leading to high rates of stress, anxiety, and depression.

    Việc bỏ bê các vấn đề sức khỏe tâm thần đã gây ra tác động bất lợi đến sức khỏe của cá nhân, dẫn đến tỷ lệ căng thẳng, lo âu và trầm cảm cao.

  • The inability to adapt to changes in the market has had a detrimental impact on the company's survival, as they struggle to keep up with the competition.

    Việc không thể thích ứng với những thay đổi trên thị trường đã ảnh hưởng bất lợi đến sự tồn tại của công ty vì họ phải vật lộn để theo kịp đối thủ cạnh tranh.

Thành ngữ

to the detriment of somebody/something | to somebody's/something’s detriment
resulting in harm or damage to somebody/something
  • He was engrossed in his job to the detriment of his health.
  • without detriment (to somebody/something)
    not resulting in harm or damage to somebody/something
  • This tax cannot be introduced without detriment to people’s living standards.