danh từ
sự làm hư hỏng
sự làm giảm giá trị
(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
giảm giá trị
/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn//dɪˌtɪriəˈreɪʃn/Từ "deterioration" bắt nguồn từ tiếng Latin "deterior," có nghĩa là "tệ hơn". Tiền tố "de-" biểu thị sự suy giảm hoặc chuyển động đi xuống, và "terior" ám chỉ "quality" hoặc "tình trạng". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mô tả sự suy giảm về chất lượng hoặc tình trạng. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm quá trình trở nên tồi tệ hơn, bao hàm cả sự suy giảm về mặt vật lý và ẩn dụ. Do đó, "deterioration" biểu thị sự xấu đi hoặc suy giảm dần dần về trạng thái hoặc chất lượng của một cái gì đó.
danh từ
sự làm hư hỏng
sự làm giảm giá trị
(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
Tòa nhà từng rất tráng lệ này đã rơi vào tình trạng xuống cấp nghiêm trọng.
Màu sắc của bức tranh đang có dấu hiệu xuống cấp theo thời gian.
Đường sá ở vùng nông thôn này đã xuống cấp do thiếu bảo trì.
Sức khỏe của người phụ nữ lớn tuổi đã suy giảm nhanh chóng kể từ khi bà được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng.
Động cơ của chiếc xe cũ đã xuống cấp đến mức không thể lái được nữa.
Chất lượng không khí trong thành phố đang gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người dân, khiến hệ hô hấp bị suy giảm.
Hộp mực của máy in bị mòn, làm giảm chất lượng bản in.
Mùa màng của người nông dân đã bị ảnh hưởng do hạn hán kéo dài.
Kết cấu của cây cầu cũ đã xuống cấp đến mức không còn an toàn cho giao thông.
Nếu không hành động kịp thời, những tàn tích cổ đại này sẽ tiếp tục xuống cấp và cuối cùng sẽ sụp đổ vào quên lãng.