Định nghĩa của từ ruination

ruinationnoun

sự hủy hoại

/ˌruːɪˈneɪʃn//ˌruːɪˈneɪʃn/

Nguồn gốc của từ "ruination" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ruine", từ tiếng Latin "ruina", có nghĩa là "một sự sụp đổ hoặc đổ nát thành từng mảnh". Từ tiếng Latin "ruina" được sử dụng để mô tả những tàn tích đổ nát của một tòa nhà hoặc công trình kiến ​​trúc, và ý nghĩa của từ này trong tiếng Anh trung đại cũng tương tự. Cách viết "ruination" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 và kể từ đó đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ loại phá hủy, thiệt hại hoặc mục nát nào. Trong cách sử dụng hiện đại, "ruination" thường gắn liền với hàm ý tiêu cực, biểu thị sự phá hủy hoặc suy tàn hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn. Nó có thể ám chỉ sự phá hủy của một thứ từng đẹp đẽ hoặc thành công, có thể là một tòa nhà, danh tiếng hoặc một mối quan hệ. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này nhấn mạnh đến khát vọng cốt lõi của con người trong việc bảo tồn và gìn giữ, biểu thị mong muốn tránh xa những tác động thảm khốc của sự suy thoái về mặt vật lý hoặc ẩn dụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma

examplethe ruination one's good name: sự tiêu ma danh tiếng

meaningsự phá sản

namespace
Ví dụ:
  • The earthquake left the city in a state of complete ruination, with crumbling buildings and debris littering the streets.

    Trận động đất đã khiến thành phố bị tàn phá hoàn toàn, với những tòa nhà đổ nát và mảnh vỡ nằm rải rác trên đường phố.

  • The ravages of war have brought about the ruination of once-beautiful cities, leaving their inhabitants without hope and desperate for peace.

    Sự tàn phá của chiến tranh đã gây ra sự tàn phá cho những thành phố từng tươi đẹp, khiến cư dân nơi đây tuyệt vọng và tuyệt vọng vì hòa bình.

  • The effects of pollution have resulted in the ruination of the local environment, with once-bustling waterways now choked with plastic and filth.

    Hậu quả của ô nhiễm đã gây ra sự tàn phá cho môi trường địa phương, khi các tuyến đường thủy từng đông đúc giờ đây ngập đầy nhựa và rác thải.

  • The careless actions of a few have led to the ruination of the community's reputation, leaving residents and businesses struggling to overcome the damage.

    Hành động bất cẩn của một số ít người đã làm mất uy tín của cộng đồng, khiến người dân và doanh nghiệp phải vật lộn để khắc phục thiệt hại.

  • The long-lasting drought has brought about the ruination of crops and livestock, leaving farmers struggling to provide for their families.

    Hạn hán kéo dài đã gây ra thiệt hại cho mùa màng và vật nuôi, khiến nông dân phải vật lộn để nuôi sống gia đình.

  • The passing of time has taken its toll on the ancient ruins, leaving them in a state of gradual ruination as they crumble and fade away.

    Thời gian trôi qua đã ảnh hưởng đến các di tích cổ đại, khiến chúng dần bị hủy hoại và biến mất.

  • Illness and disease have left many families in a state of ruination, struggling to find a way forward in the face of unspeakable loss.

    Bệnh tật đã khiến nhiều gia đình rơi vào tình trạng tan vỡ, phải vật lộn để tìm cách vượt qua nỗi mất mát không thể diễn tả thành lời.

  • Years of neglect have left the once-grand estate in a state of ruination, with peeling paint, broken windows, and overgrown gardens.

    Nhiều năm bị bỏ bê đã khiến khu điền trang từng hùng vĩ này rơi vào tình trạng đổ nát, với lớp sơn bong tróc, cửa sổ vỡ và khu vườn mọc um tùm.

  • The sudden market crash has brought about the ruination of many businesses, leaving owners and employees scrambling to pick up the pieces and move forward.

    Sự sụp đổ đột ngột của thị trường đã gây ra sự phá sản của nhiều doanh nghiệp, khiến chủ sở hữu và nhân viên phải vật lộn để vực dậy và tiếp tục tiến lên.

  • The hurricane resulted in the ruination of countless lives and homes, leaving survivors struggling to rebuild and start anew.

    Cơn bão đã cướp đi sinh mạng và nhà cửa của vô số người, khiến những người sống sót phải vật lộn để xây dựng lại và bắt đầu lại cuộc sống.