Định nghĩa của từ impairment

impairmentnoun

suy yếu

/ɪmˈpeəmənt//ɪmˈpermənt/

"Impairment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empairement", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "impedire", có nghĩa là "cản trở" hoặc "làm trở ngại". Tiền tố "im-" biểu thị trạng thái bị cản trở, trong khi "pairment" ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó tệ hơn hoặc kém hiệu quả hơn. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ chấn thương hoặc tổn thương về thể chất. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một loạt các hạn chế, bao gồm suy giảm về tinh thần, cảm xúc và giác quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém

meaningsự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

namespace
Ví dụ:
  • His hearing impairment makes it difficult for him to communicate in noisy environments.

    Khuyết tật về thính giác khiến anh gặp khó khăn khi giao tiếp trong môi trường ồn ào.

  • The car accident left her with a visual impairment, making everyday tasks like reading and driving challenging.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến cô bị suy giảm thị lực, khiến cho những công việc hàng ngày như đọc sách và lái xe trở nên khó khăn.

  • The company's smoking policies impair the health of its employees and increase the risk of lung cancer.

    Chính sách cấm hút thuốc của công ty làm suy yếu sức khỏe của nhân viên và làm tăng nguy cơ ung thư phổi.

  • The prolonged exposure to high levels of noise in factories can cause irreversible impairment to workers' hearing.

    Việc tiếp xúc lâu dài với mức độ tiếng ồn cao trong nhà máy có thể gây ra tình trạng suy giảm thính lực không thể phục hồi ở người lao động.

  • The patient's impaired memory affects her ability to remember important information and appointments.

    Trí nhớ suy giảm của bệnh nhân ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ thông tin quan trọng và các cuộc hẹn.

  • Heavy alcohol consumption can produce short-term impairments in judgment, decision making, and coordination.

    Uống nhiều rượu có thể gây ra suy giảm tạm thời về khả năng phán đoán, ra quyết định và phối hợp.

  • The impairment of critical thinking skills due to poor education can limit one's career prospects and earning potential.

    Sự suy giảm kỹ năng tư duy phản biện do trình độ học vấn kém có thể hạn chế triển vọng nghề nghiệp và tiềm năng kiếm tiền của một người.

  • The impairment of speech and language skills following a stroke can lead to communication difficulties and frustration.

    Sự suy giảm khả năng nói và ngôn ngữ sau đột quỵ có thể dẫn đến khó khăn trong giao tiếp và gây thất vọng.

  • Years of drug abuse have left him with impairments in his cognitive and motor functions, impacting every aspect of his life.

    Nhiều năm lạm dụng ma túy đã khiến anh bị suy giảm chức năng nhận thức và vận động, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống.

  • The Parkinson's diagnosis brought with it a variety of impairments affecting her movement, muscle control, and overall well-being.

    Chẩn đoán mắc bệnh Parkinson kéo theo nhiều khiếm khuyết ảnh hưởng đến khả năng vận động, kiểm soát cơ và sức khỏe tổng thể của bà.