Định nghĩa của từ damage

damagenoun

mối hạn, điều hại, sự thiệt hại, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại

/ˈdamɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "damage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "damager", bắt nguồn từ tiếng Latin "damnum", có nghĩa là "harm" hoặc "loss". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ "damages", ám chỉ việc thanh toán cho thiệt hại hoặc mất mát. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "damage" ám chỉ hành động gây hại hoặc làm bị thương, và sau đó, nó được dùng để mô tả chính tác hại hoặc mất mát đó. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa "damage" là "làm bị thương hoặc làm hỏng thứ gì đó; gây hại hoặc mất mát cho ai đó hoặc thứ gì đó". Ngày nay, từ "damage" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bảo hiểm, xây dựng và trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmối hại, điều hại, điều bất lợi

meaningsự thiệt hại

exampleto damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai

meaning(số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn

exampleto bring an action of damages against somebody: kiện ai đòi bồi thường thiệt hại

type ngoại động từ: (endamage)

meaninglàm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại

meaninglàm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)

exampleto damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai

namespace

physical harm caused to something which makes it less attractive, useful or valuable

tổn hại vật chất gây ra cho thứ gì đó khiến nó kém hấp dẫn, hữu ích hoặc có giá trị

Ví dụ:
  • serious/severe damage

    thiệt hại nghiêm trọng/nghiêm trọng

  • The building suffered extensive damage by fire in 1925.

    Tòa nhà bị thiệt hại nặng nề do hỏa hoạn vào năm 1925.

  • permanent/irreparable/irreversible damage

    thiệt hại vĩnh viễn/không thể sửa chữa/không thể khắc phục

  • The accident caused no permanent damage.

    Vụ tai nạn không gây ra thiệt hại vĩnh viễn.

  • She suffered minor brain damage at birth.

    Cô bị tổn thương não nhẹ khi sinh ra.

  • liver/nerve/kidney damage

    tổn thương gan/thần kinh/thận

  • flood/storm/smoke/water/fire damage

    lũ lụt/bão/khói/nước/lửa thiệt hại

  • The earthquake caused damage to property estimated at $6 billion.

    Trận động đất gây thiệt hại về tài sản ước tính khoảng 6 tỷ USD.

  • The storm didn't do much damage.

    Cơn bão không gây thiệt hại nhiều.

  • Industry could inflict further damage on the island's ecology.

    Công nghiệp có thể gây thêm thiệt hại cho hệ sinh thái của hòn đảo.

  • It could take years to repair the damage.

    Có thể mất nhiều năm để sửa chữa thiệt hại.

  • Make sure you insure your camera against loss or damage.

    Đảm bảo bạn có bảo hiểm cho máy ảnh của mình khỏi bị mất hoặc hư hỏng.

Ví dụ bổ sung:
  • There is growing awareness of the environmental damage caused by cars.

    Nhận thức ngày càng tăng về thiệt hại môi trường do ô tô gây ra.

  • All three compounds caused substantial DNA damage.

    Cả ba hợp chất đều gây ra tổn thương DNA đáng kể.

  • He was prosecuted for criminal damage to a vehicle.

    Anh ta bị truy tố về tội phá hoại xe cộ.

  • In war, there is always collateral damage.

    Trong chiến tranh, luôn có thiệt hại ngoài mong muốn.

  • At the moment it is difficult to assess the extent of the damage.

    Hiện tại rất khó để đánh giá mức độ thiệt hại.

Từ, cụm từ liên quan

harmful effects on somebody/something

tác động có hại lên ai/cái gì

Ví dụ:
  • The children suffered psychological and emotional damage.

    Các em bị tổn thương về tâm lý và tình cảm.

  • irreparable/permanent/lasting damage

    thiệt hại không thể khắc phục/vĩnh viễn/lâu dài

  • This could cause serious damage to the country's economy.

    Điều này có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế đất nước.

  • It will be hard to repair the damage to his reputation.

    Sẽ rất khó để sửa chữa những thiệt hại cho danh tiếng của anh ấy.

  • Don't you think you've done enough damage already?

    Bạn không nghĩ mình đã gây đủ thiệt hại rồi sao?

Ví dụ bổ sung:
  • Don't try to apologize—the damage is done.

    Đừng cố gắng xin lỗi—thiệt hại đã xảy ra.

  • Serious damage control was needed after the information was leaked to the papers.

    Cần phải kiểm soát thiệt hại nghiêm trọng sau khi thông tin bị rò rỉ lên báo chí.

  • The incident did permanent damage to relations between the two countries.

    Vụ việc đã gây tổn hại vĩnh viễn cho mối quan hệ giữa hai nước.

an amount of money that a court decides should be paid to somebody by the person, company, etc. that has caused them harm or injury

số tiền mà tòa án quyết định phải được trả cho ai đó bởi người, công ty, v.v. đã gây ra tổn hại hoặc thương tích cho họ

Ví dụ:
  • He was ordered to pay damages totalling £30 000.

    Anh ta được lệnh phải bồi thường thiệt hại tổng cộng 30 000 bảng Anh.

  • They intend to sue for damages.

    Họ có ý định kiện đòi bồi thường thiệt hại.

  • Ann was awarded £6 000 (in) damages.

    Ann được bồi thường thiệt hại £6 000 (in).

  • She was awarded damages of £6 000 .

    Cô ấy đã được bồi thường thiệt hại số tiền £ 6   000.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

what’s the damage?
(informal)a way of asking how much something costs