danh từ
mối hại, điều hại, điều bất lợi
sự thiệt hại
to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai
(số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
to bring an action of damages against somebody: kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
ngoại động từ: (endamage)
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai