danh từ
sự mất
sự thua, sự thất bại
the loss of a battle: sự thua trận
sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ
to suffer heavy losses: bị thiệt hại nặng
to seli at a loss: bán lỗ vốn
a deal loss: sự mất không
Default
sự tổn thất, sự mất mát, sự hao
l. of information mất mát, sự hao
energy l. sự mất năng lượng