Định nghĩa của từ disconnect

disconnectverb

ngắt kết nối

/ˌdɪskəˈnekt//ˌdɪskəˈnekt/

"Disconnect" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "not" và động từ "connect". Bản thân động từ "connect" bắt nguồn từ tiếng Latin "con-nectere" có nghĩa là "liên kết với nhau". Do đó, "disconnect" theo nghĩa đen có nghĩa là "gỡ bỏ, tách rời hoặc phá vỡ kết nối". Ý nghĩa này thể hiện rõ khi sử dụng để mô tả sự tách rời của một liên kết vật lý, như cáp hoặc sự đổ vỡ của một mối quan hệ, cả hai đều biểu thị sự mất kết nối.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra

meaning(điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)

typeDefault

meaning(Tech) cắt, tháo, tách rời (đ)

namespace

to remove a piece of equipment from a supply of gas, water or electricity

để loại bỏ một phần thiết bị khỏi nguồn cung cấp khí đốt, nước hoặc điện

Ví dụ:
  • First, disconnect the boiler from the water mains.

    Đầu tiên, ngắt kết nối nồi hơi khỏi nguồn nước.

to officially stop the supply of phone lines, water, electricity or gas to a building

chính thức ngừng cung cấp đường dây điện thoại, nước, điện hoặc gas cho một tòa nhà

Ví dụ:
  • You may be disconnected if you do not pay the bill.

    Bạn có thể bị ngắt kết nối nếu không thanh toán hóa đơn.

to separate something from something

để tách cái gì đó khỏi cái gì đó

Ví dụ:
  • The ski had become disconnected from the boot.

    Chiếc ván trượt tuyết đã bị ngắt kết nối với ủng.

to break the contact between two people who are talking on the phone

phá vỡ sự liên lạc giữa hai người đang nói chuyện điện thoại

Ví dụ:
  • We were suddenly disconnected.

    Chúng tôi đột nhiên bị ngắt kết nối.

to end a connection to the internet

để kết thúc kết nối với internet

Ví dụ:
  • I keep getting disconnected when I'm online.

    Tôi liên tục bị ngắt kết nối khi tôi trực tuyến.

  • My computer crashes every time I disconnect from the internet.

    Máy tính của tôi gặp sự cố mỗi khi tôi ngắt kết nối internet.

to remove somebody's connection to a piece of equipment, especially a life support machine

loại bỏ sự kết nối của ai đó với một thiết bị nào đó, đặc biệt là máy hỗ trợ sự sống

Ví dụ:
  • It was the family's decision to disconnect her from the life support machine.

    Gia đình đã quyết định ngắt kết nối cô ấy khỏi máy hỗ trợ sự sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches