Định nghĩa của từ crumble

crumbleverb

bể nát ra

/ˈkrʌmbl//ˈkrʌmbl/

Từ "crumble" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ cụm từ tiếng Anh cổ "crumelen", có nghĩa là "bẻ thành từng mảnh nhỏ". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "krumaljan", cũng là gốc của từ tiếng Anh hiện đại "crumb". Theo thời gian, ý nghĩa của "crumble" mở rộng để bao gồm các ý tưởng về việc bẻ ra hoàn toàn, trở nên yếu hoặc tan rã và tan rã. Trong nấu ăn, "crumble" cụ thể đề cập đến quá trình bẻ thực phẩm thành những mảnh nhỏ hoặc mảnh vụn, thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn như bánh quy yến mạch hoặc món tráng miệng trái cây. Ngày nay, từ "crumble" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ, văn học và hội thoại hàng ngày.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningvỡ vụn, đổ nát, bở

exampleto crumble one's bread: bẻ vụn bánh mì

meaning(nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói

examplea great empire crumbled: một đế quốc lớn sụp đổ

examplehope crumbles: hy vọng tan ra mây khói

type ngoại động từ

meaningbẻ vụn, bóp vụn, đập vụn

exampleto crumble one's bread: bẻ vụn bánh mì

namespace

to break or break something into very small pieces

phá vỡ hoặc phá vỡ một cái gì đó thành miếng rất nhỏ

Ví dụ:
  • Rice flour makes the cake less likely to crumble.

    Bột gạo giúp bánh ít bị nát hơn.

  • Crumble the cheese over the salad.

    Rắc phô mai lên trên món salad.

  • She crumbled the dry earth into fine powdery dust.

    Cô nghiền đất khô thành bụi mịn.

if a building or piece of land is crumbling, parts of it are breaking off

nếu một tòa nhà hoặc một mảnh đất bị đổ nát, các phần của nó sẽ bị vỡ ra

Ví dụ:
  • buildings crumbling into dust

    những tòa nhà sụp đổ thành bụi

  • crumbling stonework

    đồ đá đổ nát

  • The cliff is gradually crumbling away.

    Vách đá đang dần sụp đổ.

  • They live in a crumbling old mansion.

    Họ sống trong một ngôi biệt thự cũ đổ nát.

to begin to fail or get weaker or to come to an end

bắt đầu thất bại hoặc trở nên yếu hơn hoặc đi đến kết thúc

Ví dụ:
  • a crumbling business/relationship

    một công việc kinh doanh/mối quan hệ đang sụp đổ

  • All his hopes began to crumble away.

    Mọi hy vọng của anh bắt đầu sụp đổ.

  • The empire finally crumbled into dust.

    Đế chế cuối cùng đã sụp đổ thành cát bụi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

that’s the way the cookie crumbles
(informal)that is the situation and we cannot change it, so we must accept it