ngoại động từ
làm tan rã, làm rã ra; nghiền
(hoá học) phân huỷ
nội động từ
tan rã, rã ra
(hoá học) phân huỷ
tan rã
/dɪsˈɪntɪɡreɪt//dɪsˈɪntɪɡreɪt/"Disintegrate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" và "integer" có nghĩa là "toàn bộ". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 như một động từ có nghĩa là "chia thành nhiều phần". Ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm ý tưởng về một cái gì đó bị phá vỡ hoặc mục nát, cả về mặt vật lý và nghĩa bóng. Nó thường liên quan đến các vật thể bị vỡ ra, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự sụp đổ của các ý tưởng, hệ thống hoặc thậm chí là các mối quan hệ.
ngoại động từ
làm tan rã, làm rã ra; nghiền
(hoá học) phân huỷ
nội động từ
tan rã, rã ra
(hoá học) phân huỷ
to break into small parts or pieces and be destroyed
để vỡ thành các bộ phận nhỏ hoặc miếng và bị phá hủy
Chiếc máy bay vỡ vụn khi rơi xuống biển.
Bức tường vừa tan rã trong một cơn mưa mảnh vụn và bụi.
Sau nhiều năm hao mòn, tòa nhà cũ dần tan rã thành một đống đổ nát.
Mối quan hệ giữa hai nghệ sĩ tan vỡ khi họ ngày càng cạnh tranh và thù địch với nhau.
Bằng chứng trong vụ án bắt đầu tan rã khi các nhân chứng chủ chốt rút lại lời khai của mình.
Chiếc máy bay tan rã hoàn toàn khi va chạm.
Bông thô tan rã giữa những ngón tay của cô.
Chiếc túi đã bắt đầu tan rã.
to become much less strong or united and be gradually destroyed
trở nên kém mạnh mẽ hoặc đoàn kết hơn và dần dần bị phá hủy
Quyền lực của chính quyền trung ương nhanh chóng tan rã.
Cơ cấu xã hội của đất nước này đang dần tan rã.
Đất nước đã tan rã thành các quốc gia riêng biệt.
Từ, cụm từ liên quan