ngoại động từ
rã ra, tan rã, phân huỷ
hoà tan; làm tan ra
ice dissolves in the sun: băng tan dưới ánh mặt trời
to be dissolved in téa: (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)
nội động từ
rã ra, tan rã, phân huỷ
hoà tan; tan ra
ice dissolves in the sun: băng tan dưới ánh mặt trời
to be dissolved in téa: (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)