Định nghĩa của từ boil down

boil downphrasal verb

đun sôi lại

////

Biểu thức "boil down" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Quá trình "đun sôi" bao gồm việc giảm thể tích chất lỏng bằng cách bay hơi, một kỹ thuật cô đặc hương vị và độ đặc của chất lỏng. Phương pháp này thường được sử dụng trong các kỹ thuật bảo quản thực phẩm ban đầu, giúp ngăn ngừa hư hỏng bằng cách loại bỏ nước và tạp chất dư thừa. Đặc biệt, thuật ngữ "đun sôi" thường được sử dụng trong sản xuất xi-rô, nước sốt và rượu mạnh, cho phép chiết xuất hương vị và chất dinh dưỡng cô đặc. Ví dụ, nước mía có thể được đun sôi để tạo ra xi-rô đặc, trong khi nho làm rượu có thể được lên men và sau đó đun sôi thành rượu mạnh trái cây như cognac hoặc grappa. Ngoài thế giới ẩm thực, thuật ngữ "boil down" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các quá trình trong đó nồng độ hoặc các thành phần được loại bỏ, để lại kết quả cô đặc hoặc tinh khiết hơn. Trong bối cảnh này, biểu thức này có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến tài chính, nơi nó gợi lên ý tưởng về sự tinh chế hoặc chiết xuất.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of debate, the arguments boiled down to a simple disagreement over resources.

    Sau nhiều giờ tranh luận, cuộc tranh luận đã đi đến hồi kết đơn giản là bất đồng về vấn đề tài nguyên.

  • The lengthy report was boiled down to a brief summary of the most important findings.

    Bản báo cáo dài đã được tóm tắt lại thành bản tóm tắt ngắn gọn những phát hiện quan trọng nhất.

  • The complicated concept was boiled down to its essential components for easier understanding.

    Khái niệm phức tạp này đã được cô đọng lại thành những thành phần thiết yếu để dễ hiểu hơn.

  • The contents of the meeting boiled down to one action item that needed to be addressed.

    Nội dung cuộc họp được tóm tắt lại thành một mục hành động cần phải giải quyết.

  • The numerous options were boiled down to two viable choices for the company to consider.

    Nhiều lựa chọn đã được thu hẹp lại thành hai phương án khả thi để công ty cân nhắc.

  • The complex issue was boiled down to a matter of personal preference.

    Vấn đề phức tạp này đã được thu gọn lại thành vấn đề sở thích cá nhân.

  • The list of priorities was boiled down to the most urgent items that needed immediate attention.

    Danh sách các ưu tiên được thu hẹp lại thành những vấn đề cấp bách nhất cần được giải quyết ngay lập tức.

  • The lengthy presentation was boiled down to its main points for presentation to the board.

    Bài thuyết trình dài đã được tóm tắt lại thành những điểm chính để trình bày trước hội đồng.

  • The extended discussion was boiled down to a single conclusion that had to be made.

    Cuộc thảo luận mở rộng đã đi đến một kết luận duy nhất.

  • After careful consideration, the options were boiled down to a decisive course of action.

    Sau khi cân nhắc cẩn thận, các lựa chọn được rút gọn thành một hành động mang tính quyết định.