Định nghĩa của từ evaporate

evaporateverb

bốc hơi

/ɪˈvæpəreɪt//ɪˈvæpəreɪt/

Từ "evaporate" bắt nguồn từ tiếng Latin "evapore" có nghĩa là "bong bóng đi". Trong thời kỳ Đế chế La Mã, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình bề mặt của chất lỏng sôi và biến thành hơi do nhiệt độ cao. Thuật ngữ tiếng Latin "evapore" bao gồm hai phần: "e-" là tiền tố có nghĩa là "ra khỏi" và "vapore" có nghĩa là "hơi". Gốc tiếng Latin này có thể được nhìn thấy trong nhiều từ tiếng Anh liên quan đến sự bay hơi, chẳng hạn như "evaporate" (từ tiếng Latin "evaporatus", phân từ quá khứ của "evaporare"), "evaporation" (từ tiếng Latin "evaporatio", danh từ được hình thành từ phân từ quá khứ và "-ion") và "vapor" (từ tiếng Latin "vapor", có nghĩa là hơi nước hoặc sương mù). Ý nghĩa của "evaporate" vẫn nhất quán kể từ thời Đế chế La Mã, mô tả quá trình chất lỏng chuyển sang dạng khí do nhiệt. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, thuật ngữ này đã được định nghĩa lại để bao gồm khái niệm về các phân tử chất lỏng thoát ra ngoài khí quyển do áp suất thấp, như trong trường hợp nước thoát khỏi các vị trí ven biển trong một quá trình được gọi là "bốc hơi thoát hơi nước". Nhìn chung, thuật ngữ "evaporate" chỉ thay đổi đôi chút kể từ nguồn gốc tiếng Latin của nó, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc trong khi minh họa cho sự liên quan liên tục của các nguyên tắc khoa học La Mã đối với thế giới hiện đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm bay hơi

meaninglàm khô (hoa quả, sữa)

type nội động từ

meaningbay hơi

meaning(thông tục) tan biến, biến mất; chết

namespace

if a liquid evaporates or if something evaporates it, it changes into a gas, especially steam

nếu một chất lỏng bay hơi hoặc nếu một cái gì đó làm bay hơi nó, nó sẽ chuyển thành chất khí, đặc biệt là hơi nước

Ví dụ:
  • Heat until all the water has evaporated.

    Đun nóng cho đến khi tất cả nước bay hơi.

  • The sun is constantly evaporating the earth's moisture.

    Mặt trời liên tục làm bốc hơi độ ẩm của trái đất.

  • The water in the pan evaporated as I left it on the stove without a lid.

    Nước trong chảo bốc hơi hết khi tôi để chảo trên bếp mà không đậy nắp.

  • In the hot sun, the moisture on the sidewalk quickly evaporated.

    Dưới ánh nắng mặt trời gay gắt, độ ẩm trên vỉa hè nhanh chóng bốc hơi.

  • After brewing the tea, I left it uncovered, allowing the liquid to evaporate until it was just the right strength.

    Sau khi pha trà, tôi để trà không đậy nắp, để nước trà bốc hơi cho đến khi đạt độ đậm đặc vừa phải.

to disappear, especially by gradually becoming less and less

biến mất, đặc biệt là dần dần trở nên ít hơn và ít hơn

Ví dụ:
  • Her confidence had now completely evaporated.

    Sự tự tin của cô bây giờ đã hoàn toàn bốc hơi.

  • Their lead in the opinion polls evaporated overnight.

    Vị trí dẫn đầu của họ trong các cuộc thăm dò dư luận đã bốc hơi chỉ sau một đêm.