Định nghĩa của từ simmer

simmerverb

ninh

/ˈsɪmə(r)//ˈsɪmər/

Nguồn gốc của từ "simmer" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smeran", có nghĩa là "di chuyển nhẹ nhàng" hoặc "làm ẩm". Từ gốc này phát triển theo thời gian, với phiên bản tiếng Anh trung đại là "spoken" hoặc "nấu chậm". Vào thế kỷ 14, từ "simmeren" xuất hiện, có nghĩa là "nấu nhẹ nhàng" hoặc "nổi bọt nhẹ". Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ này dần thay thế từ tiếng Anh-Saxon "smoren" và "simmeren" cuối cùng đã chuyển thành động từ tiếng Anh hiện đại "simmer." Cụm từ "to simmer down" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, ban đầu là "to simmer over" để mô tả tình trạng thức ăn sủi bọt và tràn ra ngoài khi nấu quá lâu. Cuối cùng, nó phát triển thành nghĩa hiện tại, ám chỉ việc dập tắt sự kích động hoặc giải quyết xung đột. Tóm lại, từ "simmer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smeran", có nghĩa là "di chuyển nhẹ nhàng", và đã trải qua nhiều thay đổi trong tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh trung đại, trở thành "simmeren" và cuối cùng là "simmer" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa ban đầu của nó vẫn có liên quan, mô tả quá trình nấu ăn nhẹ nhàng và chậm rãi được sử dụng trong nấu ăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái sắp sôi, trạng thái sủi

meaning(nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)

exampleat a simmer; on the simmer: bị kìm lại, bị nén lại

type động từ

meaningsắp sôi, sủi

meaninglàm cho sủi; ninh nhỏ lửa

exampleat a simmer; on the simmer: bị kìm lại, bị nén lại

meaning(nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)

namespace

to cook something by keeping it almost at boiling point; to be cooked in this way

nấu món gì đó bằng cách giữ nó gần như sôi; nấu theo cách này

Ví dụ:
  • Simmer the sauce gently for 10 minutes.

    Đun sôi nước sốt nhẹ nhàng trong 10 phút.

  • Leave the soup to simmer.

    Để súp sôi liu riu.

Ví dụ bổ sung:
  • Turn the heat down and let it simmer for thirty minutes.

    Giảm nhiệt và để sôi trong ba mươi phút.

  • a mixture of vegetables simmered in yogurt

    hỗn hợp rau củ luộc trong sữa chua

to be filled with a strong feeling, especially anger, which you have difficulty controlling

tràn ngập một cảm giác mạnh mẽ, đặc biệt là sự tức giận, mà bạn khó kiểm soát

Ví dụ:
  • She was still simmering with resentment.

    Cô vẫn đang âm ỉ trong lòng sự oán giận.

  • Anger simmered inside him.

    Cơn giận sôi sục trong anh.

  • She was still quietly simmering from her argument with Nathan.

    Cô vẫn đang âm thầm sôi sục sau cuộc tranh cãi với Nathan.

Từ, cụm từ liên quan

to develop for a period of time without any real anger or violence being shown

phát triển trong một khoảng thời gian mà không có bất kỳ sự tức giận hoặc bạo lực thực sự nào được thể hiện

Ví dụ:
  • This argument has been simmering for months.

    Cuộc tranh luận này đã sôi sục trong nhiều tháng.

  • The simmering dispute finally erupted.

    Cuộc tranh cãi sôi sục cuối cùng cũng nổ ra.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs