Định nghĩa của từ mellow

mellowadjective

Mellow

/ˈmeləʊ//ˈmeləʊ/

Từ "mellow" có một lịch sử hấp dẫn! Nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 15, khi nó được dùng để mô tả thứ gì đó đã được làm mềm hoặc tôi luyện, như kim loại hoặc gỗ, thông qua nhiệt hoặc lửa. Từ ý nghĩa biến đổi này, từ "mellow" bắt đầu được dùng để mô tả bất cứ thứ gì trở nên nhẹ nhàng hoặc êm dịu qua kinh nghiệm hoặc tuổi tác. Ví dụ, một loại trái cây dịu ngọt có thể là loại trái cây đã chín hoặc một người dịu ngọt có thể là người trở nên thoải mái và dễ thích nghi hơn theo thời gian. Vào thế kỷ 19, từ này có một hàm ý mới, ám chỉ hương vị hoặc giai điệu dễ chịu, phong phú và trọn vẹn, đặc biệt là trong âm nhạc. Ngày nay, từ "mellow" thường được dùng để mô tả bầu không khí thoải mái, dễ chịu hoặc một người dễ tính và tốt bụng.

Tóm Tắt

type tính từ: (mellowy)

meaningchín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)

meaningdịu, êm, ngọt giong (rượu vang)

meaningxốp, dễ cày (đất)

type ngoại động từ

meaninglàm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)

meaninglàm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)

meaninglàm cho xốp (đất)

namespace

soft, rich and pleasant

mềm mại, phong phú và dễ chịu

Ví dụ:
  • mellow autumn colours

    màu sắc mùa thu êm dịu

  • Mellow music and lighting helped to create the right atmosphere.

    Âm nhạc và ánh sáng êm dịu đã giúp tạo ra bầu không khí phù hợp.

  • The leaves looked golden in the mellow afternoon light.

    Những chiếc lá trông vàng trong ánh chiều êm dịu.

  • The floor was of mellow golden stone.

    Sàn nhà lát đá vàng êm dịu.

smooth and pleasant

mịn màng và dễ chịu

Ví dụ:
  • a mellow, fruity wine

    một loại rượu trái cây êm dịu

  • coffee with a full mellow flavour

    cà phê với hương vị êm dịu trọn vẹn

calm, gentle and reasonable because of age or experience

điềm tĩnh, nhẹ nhàng và hợp lý vì tuổi tác hoặc kinh nghiệm

Ví dụ:
  • Dad's certainly grown mellower with age.

    Bố chắc chắn đã trưởng thành hơn theo tuổi tác.

relaxed, calm and happy, especially after drinking alcohol

thoải mái, bình tĩnh và vui vẻ, đặc biệt là sau khi uống rượu

Ví dụ:
  • After two glasses of wine, I was feeling mellow.

    Sau hai ly rượu, tôi cảm thấy êm dịu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches