Định nghĩa của từ optimize

optimizeverb

tối ưu hóa

/ˈɒptɪmaɪz//ˈɑːptɪmaɪz/

Từ "optimize" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "optimus" có nghĩa là "best" hoặc "loại tốt nhất". Hậu tố "-ize" là một thành phần hình thành được sử dụng để chuyển đổi các từ tiếng Latin thành động từ tiếng Anh, có nghĩa là "make" hoặc "do" cái gì đó. Từ "optimize" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Latin "optimus". Ban đầu, nó có nghĩa rộng hơn, ám chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên tốt nhất hoặc tuyệt vời nhất có thể. Theo thời gian, ý nghĩa của nó trở nên chuyên biệt hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), khi nó ám chỉ quá trình tìm ra cách hiệu quả nhất hoặc hiệu quả nhất để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu và quản lý hoạt động, đề cập đến việc phân tích và cải tiến có hệ thống các quy trình, hệ thống và phương pháp kinh doanh để đạt được hiệu quả, năng suất và lợi nhuận cao hơn. Ngày nay, "optimize" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhiều ý nghĩa, từ tối ưu hóa khoa học và toán học đến thiết lập mục tiêu kinh doanh và cá nhân.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan

type ngoại động từ

meaningđánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan

namespace

to make something as good as it can be; to use something in the best possible way

làm cho cái gì đó tốt nhất có thể; sử dụng cái gì đó theo cách tốt nhất có thể

Ví dụ:
  • to optimize the use of resources

    để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên

  • To improve the website's performance, we will optimize the code to reduce the loading time and increase page speed.

    Để cải thiện hiệu suất của trang web, chúng tôi sẽ tối ưu hóa mã để giảm thời gian tải và tăng tốc độ trang.

  • By optimizing our manufacturing process, we can reduce production costs and improve the efficiency of our operations.

    Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, chúng tôi có thể giảm chi phí sản xuất và cải thiện hiệu quả hoạt động.

  • We will optimize our marketing strategies by analyzing customer data and targeting our campaigns more effectively.

    Chúng tôi sẽ tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình bằng cách phân tích dữ liệu khách hàng và nhắm mục tiêu chiến dịch hiệu quả hơn.

  • To enhance the user experience, we will optimize the website's design by improving the layout, making the interface more intuitive, and simplifying the page navigation.

    Để nâng cao trải nghiệm của người dùng, chúng tôi sẽ tối ưu hóa thiết kế của trang web bằng cách cải thiện bố cục, làm cho giao diện trực quan hơn và đơn giản hóa việc điều hướng trang.

to change data, software, etc. in order to make it work more efficiently or to make it suitable for a particular purpose

thay đổi dữ liệu, phần mềm, v.v. để làm cho chúng hoạt động hiệu quả hơn hoặc phù hợp với mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • It is important that websites are optimized for mobile devices.

    Điều quan trọng là các trang web phải được tối ưu hóa cho thiết bị di động.