Định nghĩa của từ darken

darkenverb

vỗ nhẹ

/ˈdɑːkən//ˈdɑːrkən/

Từ "darken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deorcan", có nghĩa là "trở nên tối tăm". Bản thân "Deorcan" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þurkan", có nghĩa là "khô, trở nên khô, trở nên tối tăm". Từ "d" trong "darken" là kết quả của ảnh hưởng từ liên quan "dark", cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deorc". Do đó, từ "darken" có lịch sử lâu đời và cuối cùng bắt nguồn từ các ngôn ngữ Đức cổ đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tối, làm u ám (bầu trời)

meaninglàm sạm (da...)

meaninglàm thẫm (màu...)

type nội động từ

meaningtối sầm lại (bầu trời)

meaningsạm lại (da...)

meaningthẫm lại (màu...)

namespace

to become dark; to make something dark

trở nên tối tăm; làm cái gì đó đen tối

Ví dụ:
  • The sky began to darken as the storm approached.

    Bầu trời bắt đầu tối dần khi cơn bão đến gần.

  • We walked quickly through the darkened streets.

    Chúng tôi bước nhanh qua những con phố tối om.

  • a darkened room

    một căn phòng tối tăm

  • As the sun set, the sky darkened, casting a somber hue over the city.

    Khi mặt trời lặn, bầu trời tối dần, phủ một màu u ám lên toàn bộ thành phố.

  • The rain clouds gathered, and the world outside my window began to darken, signaling an oncoming storm.

    Những đám mây mưa kéo đến, và thế giới bên ngoài cửa sổ bắt đầu tối lại, báo hiệu một cơn bão sắp tới.

to become unhappy or angry; to make somebody unhappy or angry

trở nên không vui hoặc tức giận; làm cho ai đó không vui hoặc tức giận

Ví dụ:
  • Her mood darkened at the news.

    Tâm trạng của cô trở nên u ám trước tin tức này.

  • Luke's face darkened (= he looked angry).

    Khuôn mặt của Luke tối sầm lại (= anh ấy trông giận dữ).

  • It was a tragedy that darkened his later life.

    Đó là bi kịch đã làm đen tối cuộc đời sau này của ông.

Thành ngữ

never darken my door again
(old-fashioned, humorous)used to tell somebody never to come to your home again
  • Go! And never darken my door again!