Định nghĩa của từ bedroom

bedroomnoun

phòng ngủ

/ˈbɛdruːm//ˈbɛdrʊm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bedroom" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Nó kết hợp các từ "bed" và "room" theo cách đơn giản, phản ánh định nghĩa đơn giản của nó: một căn phòng dành để ngủ. Trước thế kỷ 16, phòng ngủ không phổ biến như vậy. Mọi người thường ngủ ở những khu vực chung và khái niệm về một không gian ngủ riêng biệt thì xa xỉ hơn. Sự trỗi dậy của "bedroom" như một căn phòng riêng biệt phản ánh thái độ thay đổi của xã hội đối với sự riêng tư và thoải mái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuồng ngủ

namespace

a room for sleeping in

một căn phòng để ngủ

Ví dụ:
  • the spare/guest bedroom

    phòng ngủ dành cho khách/phụ tùng

  • a hotel with 20 bedrooms

    khách sạn 20 phòng ngủ

  • This is the master bedroom (= the main bedroom of the house).

    Đây là phòng ngủ chính (= phòng ngủ chính của ngôi nhà).

  • Two double bedrooms overlook the front lawn.

    Hai phòng ngủ đôi nhìn ra bãi cỏ phía trước.

  • the bedroom window/door

    cửa sổ/cửa phòng ngủ

  • I went into the bedroom and cried.

    Tôi vào phòng ngủ và khóc.

Ví dụ bổ sung:
  • All the children had separate bedrooms.

    Tất cả bọn trẻ đều có phòng ngủ riêng.

  • I told him he could sleep in the spare bedroom.

    Tôi nói với anh ấy rằng anh ấy có thể ngủ trong phòng ngủ dành cho khách.

  • I used to share a bedroom with my brother.

    Tôi từng ở chung phòng ngủ với anh trai tôi.

  • There were dirty clothes strewn around the bedroom.

    Quần áo bẩn vương vãi khắp phòng ngủ.

  • They converted the spare bedroom into an office.

    Họ đã biến phòng ngủ dự phòng thành văn phòng.

having the number of bedrooms mentioned

có số lượng phòng ngủ được đề cập

Ví dụ:
  • a three-bedroomed house

    một ngôi nhà ba phòng ngủ

  • The larger houses are four-bedroom houses.

    Những ngôi nhà lớn hơn là những ngôi nhà bốn phòng ngủ.

  • The bedroom was filled with the soft glow of the bedside lamp as the homeowner crawled into bed after a long day.

    Phòng ngủ tràn ngập ánh sáng dịu nhẹ từ chiếc đèn ngủ khi chủ nhà chui vào giường sau một ngày dài.

  • I spent hours decorating my bedroom with posters of my favorite bands, colored curtains, and funky lampshades.

    Tôi đã dành nhiều giờ để trang trí phòng ngủ của mình bằng những tấm áp phích của ban nhạc yêu thích, rèm cửa màu sắc và chụp đèn ngộ nghĩnh.

  • The bedroom was completely silent except for the gentle humming of the air conditioner and the occasional creak of the bedframe.

    Phòng ngủ hoàn toàn im lặng ngoại trừ tiếng vo ve nhẹ nhàng của máy điều hòa và tiếng kẽo kẹt thỉnh thoảng của khung giường.

  • Her bedroom smelled of lavender and fresh linen as she tossed and turned, struggling to fall asleep.

    Phòng ngủ của cô có mùi hoa oải hương và vải lanh mới khi cô trằn trọc, cố gắng đi vào giấc ngủ.

  • The nightstand by his bedside was cluttered with books, an MP3 player, and a glass of water that he planned to drink before sleeping.

    Chiếc tủ đầu giường bừa bộn những cuốn sách, một máy nghe nhạc MP3 và một cốc nước mà anh định uống trước khi ngủ.

  • The bedroom had a cozy feel with fluffy pillows, a warm duvet, and a plush area rug.

    Phòng ngủ mang lại cảm giác ấm cúng với những chiếc gối mềm mại, chăn bông ấm áp và thảm trải sàn sang trọng.

  • The teenager's bedroom was a messy chaos of clothes, toys, and posters, with the bedsheet tangled around her feet.

    Phòng ngủ của cô bé là một mớ hỗn độn với quần áo, đồ chơi và áp phích, còn ga trải giường thì quấn quanh chân.

  • The bedroom had large windows that let in the morning sun, filling the space with a cheerful and inviting light.

    Phòng ngủ có cửa sổ lớn đón ánh nắng buổi sáng, tràn ngập không gian với ánh sáng vui tươi và hấp dẫn.