Định nghĩa của từ bode

bodeverb

BODE

/bəʊd//bəʊd/

Từ "bode" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ Proto-Germanic "*bodiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "bieten", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "chăm sóc". Nghĩa gốc của từ "bode" là "cung cấp" hoặc "trình bày", và nó thường được sử dụng trong bối cảnh trình bày hoặc cung cấp thứ gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng, một đề xuất hoặc một món quà. Theo thời gian, nghĩa của từ "bode" đã mở rộng để bao gồm hàm ý dự đoán hoặc dự báo, và nó đã được sử dụng trong các cụm từ như "bode well" hoặc "bode ill", có nghĩa là "dự đoán kết quả tốt hay xấu". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "bode" thường được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như "bode well for the future" hoặc "the company's financial troubles may bode ill for its employees".

Tóm Tắt

type động từ

meaningbáo trước

exampleto bode ill: báo trước điềm gở

exampleto bode well: báo trước điềm hay

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast for tomorrow bodes well for a picnic in the park.

    Dự báo thời tiết ngày mai báo hiệu thời tiết đẹp cho một buổi dã ngoại trong công viên.

  • The announcement that the company is expanding bodes positively for its future growth.

    Thông báo về việc công ty đang mở rộng là điềm báo tích cực cho sự tăng trưởng trong tương lai của công ty.

  • The fact that the candidate received overwhelming support from the public bodes well for their chances in the upcoming election.

    Việc ứng cử viên nhận được sự ủng hộ đông đảo từ công chúng là điềm báo tốt cho cơ hội của họ trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The results of the lab test suggest that the medication may bode well for treating the patient's illness.

    Kết quả xét nghiệm cho thấy loại thuốc này có thể có tác dụng tốt trong việc điều trị bệnh cho bệnh nhân.

  • The team's recent victory in the match bodes positively for their performance in the upcoming championship.

    Chiến thắng gần đây của đội trong trận đấu này là tín hiệu tích cực cho thành tích của họ trong giải vô địch sắp tới.

  • The news that the reforms have received widespread acceptance bodes positively for their successful implementation.

    Tin tức về việc các cải cách được chấp nhận rộng rãi là tín hiệu tích cực cho thấy chúng sẽ được thực hiện thành công.

  • The outcome of the negotiation seems to bode well for both parties involved.

    Kết quả của cuộc đàm phán có vẻ như mang lại điều tốt đẹp cho cả hai bên liên quan.

  • The findings of the study indicate that the new treatment strategy may bode well for patients with this particular condition.

    Những phát hiện của nghiên cứu chỉ ra rằng chiến lược điều trị mới có thể mang lại kết quả tốt cho những bệnh nhân mắc phải tình trạng bệnh lý đặc biệt này.

  • The success of the first phase of the project bodes positively for the overall success of the entire initiative.

    Sự thành công của giai đoạn đầu tiên của dự án là tín hiệu tích cực cho sự thành công chung của toàn bộ sáng kiến.

  • The fact that the couple has been living together for a while now bodes well for their future marriage prospects.

    Việc cặp đôi này đã chung sống với nhau một thời gian là điềm báo tốt cho triển vọng hôn nhân trong tương lai của họ.

Thành ngữ

bode well/ill (for somebody/something)
(formal)to be a good/bad sign for somebody/something
  • These figures do not bode well for the company's future.
  • The look on her face boded ill for anyone who crossed her path that day.