Định nghĩa của từ prophesy

prophesyverb

tiên tri

/ˈprɒfəsaɪ//ˈprɑːfəsaɪ/

Từ "prophecy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "prophecien" vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "propheticier" và tiếng Latin "propheticus", có nghĩa là "nói thay cho các vị thần". Thuật ngữ tiếng Latin này về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "プロφήτης" (profētēs), có nghĩa là "người nói thay". Vào thời cổ đại, người ta tin rằng các nhà tiên tri là sứ giả của các vị thần, nói những lời được thần linh soi dẫn cho nhân loại. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "prophecy", với lần sử dụng đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ 15. Từ đó, từ này đã mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm những lời phát biểu được thần linh soi dẫn mà còn bao gồm cả những dự đoán, tiên đoán hoặc dự báo do con người đưa ra. Bất chấp sự mở rộng này, khái niệm cốt lõi của lời tiên tri vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về một người nào đó đang nói thay cho một thế lực cao hơn hoặc sở hữu chuyên môn vượt quá sự hiểu biết thông thường của con người.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtiên đoán, đoán trước, tiên tri

namespace
Ví dụ:
  • The ancient prophet foretold of a Messiah who would come to save His people.

    Nhà tiên tri cổ đại đã báo trước về một Đấng Messiah sẽ đến để cứu dân Ngài.

  • After receiving a vision, the seer prophesied that a powerful earthquake would strike the city within a week.

    Sau khi nhận được thị kiến, nhà tiên tri đã tiên tri rằng một trận động đất mạnh sẽ tấn công thành phố trong vòng một tuần.

  • The church elder prophesied that a period of great hardship and testing would soon befall the congregation.

    Vị trưởng lão của nhà thờ đã tiên tri rằng một thời kỳ khó khăn và thử thách lớn sắp xảy đến với hội thánh.

  • The medium prophesied that the spirits of the departed would appear to the client in their sleep.

    Người đồng cốt tiên tri rằng linh hồn của người đã khuất sẽ xuất hiện với khách hàng trong giấc ngủ của họ.

  • The prophetess declared that a mighty army would invade the kingdom and conquer its people.

    Nữ tiên tri tuyên bố rằng một đội quân hùng mạnh sẽ xâm lược vương quốc và chinh phục người dân.

  • The fortune-teller prophesied that the client would experience a significant promotion at work within the year.

    Thầy bói tiên đoán rằng khách hàng sẽ có sự thăng tiến đáng kể trong công việc trong năm đó.

  • The wise man prophesied that the client would find their true love within the next two months.

    Người đàn ông thông thái đã tiên tri rằng khách hàng sẽ tìm thấy tình yêu đích thực của mình trong vòng hai tháng tới.

  • The astrologer prophesied that the client's career would undergo a major shift because of the alignment of the stars.

    Nhà chiêm tinh đã tiên tri rằng sự nghiệp của khách hàng sẽ có sự thay đổi lớn do sự liên kết của các ngôi sao.

  • The shaman prophesied that the healing ceremony would cure the client's illness.

    Thầy cúng tiên tri rằng buổi lễ chữa bệnh sẽ chữa khỏi bệnh cho khách hàng.

  • The spiritual guru prophesied that the client would attain enlightenment within ten years' time.

    Vị thầy tâm linh đã tiên tri rằng khách hàng sẽ đạt được sự giác ngộ trong vòng mười năm.