Định nghĩa của từ point to

point tophrasal verb

trỏ đến

////

Cụm từ "point to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "poindre", có nghĩa là "chỉ" hoặc "chỉ ra điều gì đó". Bản thân động từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "palmare", ám chỉ hành động đập lòng bàn tay vào một thứ gì đó như một dấu hiệu chấp thuận hoặc công nhận. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), động từ "pohen" (chỉ) được sử dụng rộng rãi và phát triển thành "pointe" vào cuối tiếng Anh trung đại (1400-1500). Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poindre", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "palmare". Theo thời gian, ý nghĩa của "point" cũng mở rộng để bao hàm ý tưởng chỉ ra hoặc chỉ ra điều gì đó ngoài hành động chỉ tay theo nghĩa đen. Ý nghĩa rộng hơn của động từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1500. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ "point to" được sử dụng để biểu thị rằng một cái gì đó là dấu hiệu rõ ràng hoặc dấu hiệu của một cái gì đó khác. Ví dụ, "biểu đồ chỉ ra sự sụt giảm doanh số" có nghĩa là biểu đồ rõ ràng cho thấy doanh số giảm. Cách sử dụng "point to" này phản ánh ý nghĩa rộng hơn mà động từ "point" đã có được theo thời gian. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "point to" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poindre", có nghĩa là "chỉ" hoặc "chỉ ra" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Động từ "pohen" (chỉ) đã phát triển thành "pointe", và theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm chỉ ra hoặc hiển thị một cái gì đó, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "point to."

namespace

to mention something that you think is important and/or the reason why a particular situation exists

đề cập đến điều gì đó mà bạn cho là quan trọng và/hoặc lý do tại sao một tình huống cụ thể tồn tại

Ví dụ:
  • The board of directors pointed to falling productivity to justify their decision.

    Hội đồng quản trị chỉ ra năng suất lao động đang giảm sút để biện minh cho quyết định của mình.

  • Pointing to the results of a recent survey, he claimed voters were most interested in education and unemployment.

    Chỉ ra kết quả của một cuộc khảo sát gần đây, ông khẳng định cử tri quan tâm nhất đến giáo dục và thất nghiệp.

  • They point to the fact that exercising can improve your mood.

    Họ chỉ ra rằng tập thể dục có thể cải thiện tâm trạng của bạn.

to suggest that something is true or likely

để gợi ý rằng điều gì đó là đúng hoặc có khả năng

Ví dụ:
  • All the signs point to a successful year ahead.

    Mọi dấu hiệu đều chỉ ra một năm thành công sắp tới.

  • The evidence before us points clearly to his innocence.

    Những bằng chứng trước mắt cho thấy rõ ràng anh ta vô tội.