ngoại động từ
nói trước, đoán trước
to foretell someone's future: đoán trước tương lai của ai
báo hiệu, báo trước
TUYỆT VỜI
/fɔːˈtel//fɔːrˈtel/"Foretell" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "for-", nghĩa là "trước" và "tellan", nghĩa là "nói". Nghĩa đen của từ này là "nói trước". Nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: dự đoán hoặc thông báo điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Điều thú vị là tiền tố "for-" có chung gốc với các từ "forward" và "forth", nhấn mạnh thêm ý nghĩa nhìn về phía trước trong thời gian.
ngoại động từ
nói trước, đoán trước
to foretell someone's future: đoán trước tương lai của ai
báo hiệu, báo trước
Nhà khí tượng học dự báo một cơn bão sẽ xảy ra vào ngày hôm sau, cảnh báo người dân phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
Theo tử vi, năm nay sẽ báo trước nhiều thay đổi và bất ngờ cho mỗi cá nhân.
Những lá trà ở dưới đáy tách dường như báo hiệu một chuyện tình lãng mạn hạnh phúc cho người uống trà.
Nhà kinh tế học cho rằng thị trường chứng khoán sẽ báo hiệu sự suy thoái kinh tế trong tương lai gần.
Bác sĩ thận trọng dự đoán vấn đề sức khỏe tiềm ẩn dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân.
Thông điệp bí ẩn từ thầy bói có nội dung: "Hãy cẩn thận với những điều chưa biết; tương lai của bạn được báo trước trong các lá bài."
Cái lạnh đột ngột trong không khí báo hiệu mùa đông sắp đến.
Người khiếu nại đã nói một cách trung thực rằng tình trạng quản lý yếu kém của công ty sẽ gây tổn hại đến danh tiếng của công ty.
Báo cáo mới nhất của các nhà khoa học dự đoán rằng biến đổi khí hậu sẽ báo trước những sự kiện thảm khốc trong tương lai.
Thám tử nói về mối nguy hiểm sắp xảy ra có thể báo trước hành động tiếp theo của tên tội phạm.