Định nghĩa của từ foreshadow

foreshadowverb

Báo trước

/fɔːˈʃædəʊ//fɔːrˈʃædəʊ/

"Foreshadow" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "for" (có nghĩa là "before") và "sceadu" (có nghĩa là "shadow"). Ban đầu, nó được dùng để mô tả bóng đổ trước một vật thể. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị điềm báo hoặc gợi ý về điều gì đó sắp xảy ra, giống như bóng ám chỉ sự xuất hiện của một vật thể lớn hơn. Việc sử dụng "foreshadowing" trong văn học xuất hiện vào thế kỷ 19, củng cố ý nghĩa của nó như một kỹ thuật được sử dụng trong kể chuyện để ám chỉ các sự kiện trong tương lai.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbáo hiệu; báo trước; là điềm của

namespace
Ví dụ:
  • As the storm clouds gathered on the horizon, the protagonist couldn't shake the feeling that danger was looming on the horizon, foreshadowing a perilous encounter that was soon to come.

    Khi những đám mây giông kéo đến ở chân trời, nhân vật chính không thể thoát khỏi cảm giác nguy hiểm đang rình rập ở chân trời, báo trước một cuộc chạm trán nguy hiểm sắp xảy ra.

  • The detective noticed a faint scent of decay in the air, hinting at a long-forgotten body that might soon be uncovered, foreshadowing a gruesome discovery.

    Thám tử nhận thấy mùi thối rữa thoang thoảng trong không khí, ám chỉ đến một thi thể bị lãng quên từ lâu có thể sớm được phát hiện, báo trước một khám phá khủng khiếp.

  • As the old clock struck midnight, the narrator felt a chill run down her spine, sensing that some supernatural force was at work, foreshadowing a terrifying encounter.

    Khi chiếc đồng hồ cũ điểm nửa đêm, người kể chuyện cảm thấy lạnh sống lưng, cảm thấy có một thế lực siêu nhiên nào đó đang tác động, báo trước một cuộc chạm trán kinh hoàng.

  • The serial killer left a red rose at the crime scene, a disturbing sign that seemed to taunt the detective, foreshadowing an even more heinous crime.

    Kẻ giết người hàng loạt để lại một bông hồng đỏ tại hiện trường vụ án, một dấu hiệu đáng sợ dường như để chế giễu thám tử, báo trước một tội ác thậm chí còn tàn ác hơn.

  • The seal on the letter was unopened, but its cryptic message left the readers feeling uneasy, foreshadowing a revelation that could change everything.

    Con dấu trên lá thư chưa được mở, nhưng thông điệp bí ẩn trong đó khiến người đọc cảm thấy bất an, báo trước một sự tiết lộ có thể thay đổi mọi thứ.

  • The sun sank beneath the horizon, casting long shadows across the landscape, foreshadowing the coming of night and the dangers that lurked in the darkness.

    Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, đổ những cái bóng dài lên khắp cảnh vật, báo hiệu màn đêm sắp đến và những nguy hiểm ẩn núp trong bóng tối.

  • The hero's sword shattered upon striking the enemy's armor, hinting at an unexpected turn of events, foreshadowing a defeat that seemed impossible.

    Thanh kiếm của người anh hùng vỡ tan khi đâm vào áo giáp của kẻ thù, ám chỉ một diễn biến bất ngờ, báo trước một thất bại có vẻ như không thể xảy ra.

  • The old woman's wispy breath carried a chill that seemed out of place for the season, foreshadowing a cold and deathly winter that was soon to come.

    Hơi thở mỏng manh của bà lão mang theo hơi lạnh dường như không phù hợp với mùa này, báo hiệu một mùa đông lạnh giá và chết chóc sắp đến.

  • The adventurer flicked the switch, plunging the room into darkness, and could only hear the faintest hum in the background, foreshadowing an ominous presence that was lurking in the shadows.

    Nhà thám hiểm bật công tắc, căn phòng chìm vào bóng tối và chỉ có thể nghe thấy tiếng vo ve yếu ớt ở phía sau, báo hiệu một sự hiện diện đáng ngại đang ẩn núp trong bóng tối.

  • The friends huddled together, watching as the eerie silence was suddenly shattered by an unearthly sound, foreshadowing a terror that would test their courage and friendship.

    Những người bạn tụm lại với nhau, theo dõi sự im lặng kỳ lạ đột nhiên bị phá vỡ bởi một âm thanh siêu nhiên, báo trước một nỗi kinh hoàng sẽ thử thách lòng dũng cảm và tình bạn của họ.